谈笑风生 tán xiào fēng shēng Nói chuyện và cười vui vẻ

Explanation

谈笑风生是一个汉语成语,形容谈话谈得高兴而有风趣,通常指人很开心,说话时很轻松自然,充满活力。

"Nói chuyện và cười vui vẻ" là một thành ngữ tiếng Trung Quốc miêu tả một người nói chuyện với niềm vui và sự hài hước. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người vui vẻ và thư giãn khi nói chuyện.

Origin Story

在一个阳光明媚的午后,两位老朋友在茶馆里相聚。他们一边品尝着香茗,一边聊着天。话题从当下的新闻,聊到各自的家庭,再到他们年少时的往事。他们谈笑风生,仿佛时光倒流,回到了青春年少,无忧无虑的时代。茶馆里充满了欢声笑语,让人感到十分温馨。

zài yī gè yáng guāng míng mèi de wǔ hòu, liǎng wèi lǎo péng yǒu zài chá guǎn lǐ xiāng jù. tā men yī biān pǐn cháng zhe xiāng míng, yī biān liáo zhe tiān. huà tí cóng dāng xià de xīn wén, liáo dào gè zì de jiā tíng, zài dào tā men nián shǎo shí de wǎng shì. tā men tán xiào fēng shēng, fǎng fú shí guāng dào liú, huí dào le qīng chūn nián shǎo, wú yōu wú lǜ de shí dài. chá guǎn lǐ chōng mǎn le huān shēng xiào yǔ, ràng rén gǎn dào shí fēn wēn xīn.

Vào một buổi chiều nắng đẹp, hai người bạn già gặp nhau tại một quán trà. Họ uống trà và trò chuyện. Cuộc trò chuyện bắt đầu từ những tin tức nóng hổi, sau đó chuyển sang gia đình của họ, rồi đến những kỷ niệm thời thơ ấu. Họ nói chuyện và cười vui vẻ, như thể thời gian đã quay trở lại, đưa họ trở về thời thanh xuân, khi họ vô tư lự. Quán trà tràn ngập tiếng cười, khiến mọi người cảm thấy rất ấm áp.

Usage

谈笑风生通常用于形容人心情愉快,谈话时轻松自然,充满活力。例如,朋友聚会谈笑风生,同事之间谈笑风生,家人之间谈笑风生等等。

tán xiào fēng shēng tóng cháng yòng yú xíng róng rén xīn qíng yú kuài, tán huà shí qīng sōng zì rán, chōng mǎn huó lì. lì rú, péng yǒu jù huì tán xiào fēng shēng, tóng shì zhī jiān tán xiào fēng shēng, jiā rén zhī jiān tán xiào fēng shēng děng děng.

"Nói chuyện và cười vui vẻ" thường được sử dụng để miêu tả một người đang trong tâm trạng tốt, nói chuyện một cách thoải mái và tự nhiên, tràn đầy năng lượng. Ví dụ, bạn bè nói chuyện và cười vui vẻ, đồng nghiệp nói chuyện và cười vui vẻ, các thành viên trong gia đình nói chuyện và cười vui vẻ, v.v.

Examples

  • 他们谈笑风生,好像什么事都没发生过。

    tā men tán xiào fēng shēng, hǎo xiàng shén me shì dōu méi fā shēng guò.

    Họ tiếp tục nói chuyện và cười như thể không có chuyện gì xảy ra.

  • 两位老友在酒桌上谈笑风生,回忆着往事。

    liǎng wèi lǎo yǒu zài jiǔ zhuō shàng tán xiào fēng shēng, huí yì zhe wǎng shì.

    Hai người bạn già ngồi uống rượu, nói chuyện và cười, nhớ lại quá khứ.

  • 他俩谈笑风生,令人羡慕不已。

    tā liǎng tán xiào fēng shēng, lìng rén xiàn mù bù yǐ.

    Sự vui vẻ của họ khiến mọi người ghen tị.

  • 晚会现场气氛活跃,大家谈笑风生。

    wǎn huì xiàn chǎng qì fēn huó yuè, dà jiā tán xiào fēng shēng.

    Bầu không khí tại bữa tiệc rất sôi động, mọi người nói chuyện và cười.

  • 他们谈笑风生,互相调侃,充满了乐趣。

    tā men tán xiào fēng shēng, hù xiāng tiáo kǎn, chōng mǎn le lè qù.

    Họ nói chuyện và trêu chọc lẫn nhau, đầy niềm vui.