谈笑自若 bình tĩnh và điềm tĩnh
Explanation
形容人面对困境或危险时,能够保持平静、镇定的状态,依然谈笑风生。
Miêu tả một người vẫn giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh khi đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm, vẫn cười nói vui vẻ.
Origin Story
三国时期,孙权刘备联军在赤壁之战大胜曹操后,乘胜追击到南郡。吴将甘宁奉命占据夷陵,曹仁率领五千兵马前来围困,并不断向城内射箭。甘宁只有两千兵马,但他毫不畏惧,依然谈笑自若,命令士兵收集曹军的箭矢,同时派人突围向周瑜求援。最终,周瑜率领援军赶到,解了夷陵之围。甘宁谈笑自若的镇定,不仅鼓舞了士气,也展现了他卓越的军事才能和心理素质。
Trong thời Tam Quốc, sau khi liên quân Tôn Quyền và Lưu Bị đánh thắng Tào Tháo trong trận Xích Bích, họ thừa thắng tiến đánh Nam Quận. Tướng Ngô là Gan Ninh được lệnh chiếm đóng Nghi Lăng, nhưng Tào Nhân dẫn 5000 quân đến bao vây, liên tục bắn tên vào thành. Gan Ninh chỉ có 2000 quân, nhưng ông không hề sợ hãi, vẫn giữ được bình tĩnh và tự tin. Ông ra lệnh cho binh lính thu nhặt tên của quân Tào, đồng thời sai người vượt vòng vây cầu cứu Chu Du. Cuối cùng, Chu Du dẫn quân đến cứu viện, giải vây cho Nghi Lăng. Sự bình tĩnh của Gan Ninh không chỉ nâng cao tinh thần mà còn thể hiện tài năng quân sự và sức mạnh tinh thần xuất chúng của ông.
Usage
用于形容人在紧急或危险的情况下,依然保持平静、泰然自若的状态。
Được dùng để miêu tả một người vẫn giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh trong tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Examples
-
面对突发事件,他谈笑自若,镇定自如。
mian dui tufa shijian, ta tanxiaozi ruo, zhendingle ru.
Đứng trước những sự việc bất ngờ, anh ta vẫn giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh.
-
危急关头,他依然谈笑自若,令人敬佩。
weiji guantou, ta yiran tanxiaozi ruo, lingren jingpei
Trong lúc nguy cấp, anh ta vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh, điều đó thật đáng khâm phục.