与世长辞 yǔ shì cháng cí qua đời

Explanation

指死亡,去世。通常用于对长辈或尊者的去世的委婉说法。

Từ này có nghĩa là cái chết, qua đời. Thường được dùng như một cách nói giảm nhẹ khi nói về cái chết của người lớn tuổi hoặc những người đáng kính.

Origin Story

话说唐朝时期,一位德高望重的国医大师李时珍,毕生致力于研究医药学,撰写了巨著《本草纲目》,为后世留下了宝贵的医学遗产。然而,时光荏苒,岁月流逝,李时珍最终还是与世长辞了。临终前,他依然紧握着那本已经翻阅无数次的《本草纲目》,仿佛在用生命最后一刻,守护着他的心血。他的弟子们悲痛欲绝,但他们知道,老师的离去,不仅是他们个人的损失,更是医学界乃至全人类的巨大损失。李时珍的逝世,虽然令人惋惜,但他留下的丰功伟绩将永远激励着后人,继续探索医学的奥秘,造福于人类。他的精神,将永远铭刻在人们的心中。

huà shuō táng cháo shíqí, yī wèi dé gāo wàng zhòng de guó yī dàshī lǐ shízhēn, bìshēng zhìlì yú yánjiū yīyào xué, zhuànxiě le jùzhù 《běn cǎo gāng mù》, wèi hòushì liú xià le bǎoguì de yīxué yíchǎn。rán'ér, shíguāng rǎn rǎn, suìyuè liúshì, lǐ shízhēn zuìzhōng hái shì yǔ shì cháng cí le。lín zhōng qián, tā yīrán jǐn wò zhe nà běn yǐjīng fān yuè wúshù cì de 《běn cǎo gāng mù》, fǎngfú zài yòng shēngmìng zuìhòu yī kè, shǒuhù zhe tā de xīnxuè。tā de dìzǐ men bēi tòng yù jué, dàn tāmen zhīdào, lǎoshī de líqù, bù jǐn shì tāmen gèrén de sǔnshī, ér kàng shì yīxué jiè nǎizhì quán rénlèi de jùdà sǔnshī。lǐ shízhēn de shìshì, suīrán lìng rén wǎnxī, dàn tā liú xià de fēnggōng wěijì jiāng yǒngyuǎn jīlì zhe hòurén, jìxù tànsuǒ yīxué de àomì, zàofú yú rénlèi。tā de jīngshen, jiāng yǒngyuǎn míngkè zài rénmen de xīn zhōng。

Có câu chuyện kể rằng, vào thời nhà Đường, một danh y được tôn kính, Lý Thời Trân, đã cống hiến cả đời mình cho việc nghiên cứu y học và viết nên tác phẩm đồ sộ “Bản Thảo Cương Mục”, để lại một di sản y học vô cùng quý giá. Tuy nhiên, thời gian vẫn trôi, và cuối cùng Lý Thời Trân cũng qua đời. Trước khi mất, ông vẫn nắm chặt cuốn “Bản Thảo Cương Mục” mà ông đã đọc đi đọc lại vô số lần, như thể đang bảo vệ đứa con tinh thần của mình đến hơi thở cuối cùng. Các môn đệ của ông vô cùng đau buồn, nhưng họ hiểu rằng sự ra đi của thầy không chỉ là mất mát cá nhân, mà còn là một tổn thất to lớn đối với giới y học và toàn nhân loại. Dù sự ra đi của Lý Thời Trân là điều đáng tiếc, nhưng những thành tựu vĩ đại ông để lại sẽ mãi mãi truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau tiếp tục khám phá những bí ẩn của y học và phục vụ nhân loại. Tinh thần của ông sẽ mãi được khắc ghi trong lòng người.

Usage

用于描述人去世,通常用于比较正式或庄重的场合。

yòng yú miáoshù rén qùshì, tōngcháng yòng yú bǐjiào zhèngshì huò zhuāngzhòng de chǎnghé。

Được dùng để miêu tả về cái chết của một người, thường được sử dụng trong những dịp trang trọng hoặc nghi lễ.

Examples

  • 一代宗师李时珍与世长辞,留下宝贵的医药学遗产。

    yīdài zōngshī lǐ shízhēn yǔ shì cháng cí, liú xià bǎoguì de yīyào xué yíchǎn。

    Đại sư Li Thời Trân, nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực của mình, đã qua đời, để lại một di sản y học quý giá.

  • 这位老先生德高望重,与世长辞后,人们都十分怀念他。

    zhè wèi lǎo xiānsheng dé gāo wàng zhòng, yǔ shì cháng cí hòu, rénmen dōu shífēn huáiniàn tā。

    Vị lão tiên sinh đáng kính này, được mọi người tôn trọng và ngưỡng mộ, đã qua đời, để lại những kỷ niệm đẹp đẽ trong lòng mọi người.