东窗事发 dōng chuāng shì fā Đông Chuang Sự Phát

Explanation

东窗事发指的是秘密或阴谋被揭露,比喻秘密或阴谋被发现,通常是指事情败露,真相大白。

Đông Chuang Sự Phát đề cập đến việc tiết lộ bí mật hoặc âm mưu, có nghĩa là một bí mật hoặc âm mưu đã bị phát hiện, thường đề cập đến việc tiết lộ điều gì đó và tiết lộ sự thật.

Origin Story

相传,秦桧在南宋时,为了维护自己的利益,残害忠良,并陷害了抗金英雄岳飞。为了让岳飞远离朝堂,秦桧与妻子王氏在东窗下秘密策划,最终以莫须有的罪名将岳飞杀害。后来,秦桧父子因病相继去世,王氏请僧人做法事超度他们,僧人说:“太师叫我转告,东窗事发了。”这个故事流传至今,成为民间广为流传的典故,用来比喻秘密或阴谋被揭露。

xiāng chuán, qín huì zài nán sòng shí, wèi le wéi hù zì jǐ de lì yì, cán hài zhōng liáng, bìng xiàn hài le kàng jīn yīng xióng yuè fēi. wèi le ràng yuè fēi yuǎn lí zhāo táng, qín huì yǔ qī zi wáng shì zài dōng chuāng xià mì mì cè huà, zhōng jiū yǐ mò xū yǒu de zuì míng jiāng yuè fēi shā hài. hòu lái, qín huì fù zǐ yīn bìng xiāng jì qù shì, wáng shì qǐng sēng rén zuò fǎ shì chāo dù tā men, sēng rén shuō: “tài shī jiào wǒ zhuǎn gào, dōng chuāng shì fā le.

Người ta kể rằng, trong triều đại nhà Tống Nam, Tần Quái, để bảo vệ lợi ích của bản thân, đã đàn áp các quan lại trung thành và vu oan cho Nhạc Phi, một anh hùng kháng Kim. Để giữ Nhạc Phi tránh xa triều đình, Tần Quái và vợ là Vương phu nhân đã âm mưu bí mật dưới cửa sổ phía đông, cuối cùng giết Nhạc Phi bằng cái cớ tội danh bịa đặt. Sau này, Tần Quái và các con trai của ông ta lần lượt qua đời vì bệnh, Vương phu nhân mời một nhà sư làm lễ siêu độ cho họ, nhà sư nói: “Thái sư bảo tôi nói với bà rằng, Đông Chuang Sự Phát rồi.” Câu chuyện này được lưu truyền đến nay và trở thành một câu chuyện được lưu truyền rộng rãi trong dân gian, dùng để ví von việc bí mật hoặc âm mưu bị bại lộ.

Usage

这个成语常用在揭露秘密、阴谋、丑闻等场合,表示事情真相大白,无法隐瞒。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng zài jiē lù mì mì, yīn móu, chǒu wén děng chǎng hé, biǎo shì shì qíng zhēn xiàng dà bái, wú fǎ yǐn mán.

Thành ngữ này thường được sử dụng trong các trường hợp tiết lộ bí mật, âm mưu, bê bối, v.v., để chỉ ra rằng sự thật đã được phơi bày và không thể che giấu.

Examples

  • 他的秘密终于东窗事发,被大家知道了。

    tā de mì mì zhōng yú dōng chuāng shì fā, bèi dà jiā zhī dào le.

    Bí mật của anh ta cuối cùng đã bị phơi bày.

  • 这个阴谋很快就被揭穿,东窗事发了!

    zhè ge yīn móu hěn kuài jiù bèi jiē chuān, dōng chuāng shì fā le!

    âm mưu này đã sớm bị phơi bày!