丧家之犬 Chó hoang
Explanation
比喻无家可归,四处流窜的人。
Đây là một ẩn dụ chỉ người không có nhà cửa và lang thang.
Origin Story
春秋时期,晋国攻打郑国,郑国战败,许多人逃离家园,成为无家可归的难民。其中有一位年迈的老人,他失去了妻子儿女,独自一人在荒野中流浪。他衣衫褴褛,蓬头垢面,饿得双眼凹陷,如同丧家之犬,凄惨无比。他拖着疲惫的身躯,一步一步地寻找着可以栖身之地,却始终找不到温暖的住所和可以填饱肚子的食物。他只能在破庙里度过寒冷的夜晚,靠着路人的施舍勉强度日。他的遭遇令人心酸,也让人们对战争的残酷有了更深刻的认识。
Trong thời Xuân Thu, nước Tấn tấn công nước Trịnh, và Trịnh thất bại trong trận chiến. Nhiều người đã bỏ chạy khỏi nhà cửa và trở thành những người tị nạn vô gia cư. Trong số đó có một ông lão đã mất vợ và con cái và lang thang một mình trong hoang mạc. Ông ta mặc quần áo rách rưới, tóc tai bù xù và khuôn mặt bẩn thỉu. Ông ta đói đến mức mắt trũng sâu, giống như một con chó hoang, khổ sở và đáng thương. Ông ta lê bước chân mệt mỏi và tìm kiếm một nơi để định cư, nhưng ông ta không bao giờ tìm thấy một ngôi nhà ấm áp hoặc thức ăn để lấp đầy cơn đói của mình. Ông ta chỉ có thể trải qua những đêm lạnh giá trong một ngôi đền đổ nát và dựa vào lòng thương hại của những người qua đường. Số phận của ông ta thật đau lòng và khiến mọi người hiểu sâu sắc hơn về sự tàn bạo của chiến tranh.
Usage
用于形容无家可归,四处流窜的人。
Được dùng để miêu tả người không có nhà cửa và lang thang.
Examples
-
他四处奔走,如同丧家之犬。
ta sichu benzou, ru tong sangjia zhiquan. zhanguang hou, bing shi men ru tong sangjia zhiquan, sichu taocuan
Anh ta chạy lung tung, như một con chó hoang.
-
战败后,士兵们如同丧家之犬,四处逃窜。
Sau khi thất trận, những người lính bỏ chạy tán loạn như những con chó hoang.