举世无敌 vô địch thiên hạ
Explanation
形容强大到世上无人能敌。
Miêu tả một người hoặc một nhóm người rất mạnh mẽ đến nỗi không ai có thể đánh bại họ.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将关羽,武艺高强,忠义双全,威震华夏。他过五关斩六将,斩颜良诛文丑,赤兔马日行千里,所向披靡。在襄樊之战中,关羽水淹七军,曹操闻风丧胆,一时之间,关羽之名,响彻云霄,举世无敌。然而,天有不测风云,关羽最终兵败麦城,壮志未酬身先死,令人扼腕叹息。这则故事告诉我们,再强大的英雄,也难免有失败的时候,胜败乃兵家常事,不可骄兵必败。
Trong thời Tam Quốc, Quan Vũ, một vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, được biết đến với võ nghệ siêu群 và lòng trung thành bất khuất. Chiến thắng của ông đã trở thành huyền thoại, khi ông vượt qua năm cửa ải và đánh bại sáu vị tướng. Trong trận Tương Phàn, ông đã làm ngập lụt bảy đạo quân địch, và Tào Tháo khiếp sợ. Trong một thời gian, tên tuổi của Quan Vũ vang vọng khắp đất nước, và ông được coi là bất khả chiến bại. Tuy nhiên, số phận khó lường. Quan Vũ cuối cùng đã thất bại ở Mai Thành và qua đời, một câu chuyện bi thảm dạy cho chúng ta rằng ngay cả những anh hùng vĩ đại nhất cũng có thể thất bại.
Usage
用来形容一个人或一个团体非常强大,没有对手。
Được dùng để miêu tả một người hoặc một nhóm người rất mạnh mẽ và không có đối thủ.
Examples
-
他的武功已达至举世无敌的境界。
tade wugong yida zhi jushidiandi de jingjie.
võ công của hắn đã đạt đến cảnh giới vô địch thiên hạ.
-
他所向披靡,举世无敌!
ta suo xiang pimian ju shi wudi
Hắn bất khả chiến bại và chinh phục tất cả!