久而久之 dần dần
Explanation
指经过相当长的时间。
Chỉ khoảng thời gian dài đáng kể.
Origin Story
在一个偏僻的山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人,他从小就对木匠手艺情有独钟。他每天都坚持不懈地练习,从最基本的刨木头开始,一点一点地学习各种技巧。起初,他的动作笨拙,作品粗糙,常常被师傅批评。但他并没有气馁,而是更加努力地练习,遇到不懂的地方就虚心向师傅请教。久而久之,阿牛的手艺越来越精湛,他制作的家具不仅结实耐用,而且造型美观,深受乡亲们的喜爱。他从一个默默无闻的学徒,成长为远近闻名的木匠大师,他的故事也成为了山村里流传的美谈。
Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một chàng trai trẻ tên là An Niu, người say mê nghề mộc từ thuở nhỏ. Anh kiên trì luyện tập mỗi ngày, bắt đầu từ những công việc mộc cơ bản nhất, từng bước học hỏi các kỹ thuật khác nhau. Ban đầu, động tác của anh còn vụng về, sản phẩm thô sơ, thường xuyên bị thầy chỉ trích. Nhưng anh không nản chí, mà càng cố gắng luyện tập hơn, khi gặp chỗ nào không hiểu thì khiêm tốn hỏi thầy. Dần dần, tay nghề của An Niu ngày càng điêu luyện, những món đồ gỗ anh làm ra không chỉ chắc chắn, bền bỉ mà còn đẹp mắt, được bà con trong làng rất yêu thích. Từ một học trò vô danh, anh đã trở thành một bậc thầy làm mộc nổi tiếng, câu chuyện của anh trở thành giai thoại đẹp đẽ lưu truyền trong làng.
Usage
用作状语,表示经过较长时间
Được dùng như trạng từ, chỉ khoảng thời gian tương đối dài.
Examples
-
他每天坚持练习书法,久而久之,书法水平有了很大的提高。
ta meitian jianchi lianxi shushu,jiuerjiuzhi,shushu shuiping youle hen da detigao
Anh ấy kiên trì luyện tập thư pháp mỗi ngày, và dần dần, trình độ thư pháp của anh ấy đã được nâng cao đáng kể.
-
她每天都坚持阅读,久而久之,她的知识面越来越广。
ta meitian dou jianchi yuedu,jiuerjiuzhi,tade zhishi mian yue lai yue guang
Cô ấy kiên trì đọc sách mỗi ngày, và dần dần, kiến thức của cô ấy ngày càng rộng mở.