乐不思蜀 Vui vẻ và vô tư, không nghĩ đến Thục
Explanation
这个成语的意思是:形容一个人在新的环境中非常快乐,以至于忘记了故乡,忘记了原来的生活。
Nghĩa của thành ngữ này là: Một người rất hạnh phúc trong môi trường mới đến nỗi họ quên đi quê hương và cuộc sống cũ của mình.
Origin Story
三国时期,蜀国被魏国灭亡后,后主刘禅投降了魏国。魏国皇帝司马昭为了试探刘禅是否还怀念蜀国,特意为他举办了一场盛大的宴会,宴会上安排了蜀国歌舞表演。刘禅看得津津有味,毫无思念蜀国之意。司马昭问刘禅:“你难道不思念自己的故乡蜀国吗?”刘禅笑着说:“此间乐,不思蜀!”司马昭听后,不禁感叹刘禅真是个昏庸无能的君主。
Trong thời kỳ Tam Quốc, nước Thục bị nước Ngụy tiêu diệt. Hoàng đế cuối cùng, Lưu Thiện, đầu hàng nước Ngụy. Để thử lòng Lưu Thiện đối với nước Thục, Hoàng đế Ngụy, Tư Mã Chiêu, đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho ông ta, với những điệu nhảy và âm nhạc của nước Thục. Lưu Thiện bị mê hoặc bởi màn trình diễn và không hề tỏ ra nhớ nhung nước Thục. Tư Mã Chiêu hỏi Lưu Thiện: “Ngươi không nhớ quê hương Thục của mình sao?” Lưu Thiện cười và nói: “Nơi đây vui vẻ, không nhớ Thục!” Tư Mã Chiêu kinh ngạc và thốt lên rằng Lưu Thiện quả là một vị vua nhu nhược và vô dụng.
Usage
这个成语可以用来形容一个人在新的环境中非常快乐,忘记了以前的烦恼。
Thành ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả một người rất hạnh phúc trong môi trường mới đến nỗi họ quên đi những phiền muộn cũ của mình.
Examples
-
他整天沉迷于游戏,乐不思蜀,忘记了学习的责任。
tā zhěng tiān chén mí yú yóu xì, lè bù sī shǔ, wàng jì le xué xí de zé rèn.
Anh ta mải mê chơi game cả ngày, quên mất trách nhiệm học hành của mình.
-
公司的新项目很有吸引力,大家都乐不思蜀,工作起来更有干劲。
gōng sī de xīn xiàng mù hěn yǒu xī yǐn lì, dà jiā dōu lè bù sī shǔ, gōng zuò qǐ lái gèng yǒu gàn jìn.
Dự án mới của công ty rất hấp dẫn. Mọi người đều hào hứng và làm việc với tinh thần hăng hái hơn.
-
在美丽的海岛上,我乐不思蜀,真想永远留在这里。
zài měi lì de hǎi dǎo shàng, wǒ lè bù sī shǔ, zhēn xiǎng yǒng yuǎn liú zài zhè lǐ.
Trên hòn đảo xinh đẹp, tôi hoàn toàn bị mê hoặc, và tôi ước muốn được ở lại đó mãi mãi.