乐不可支 lè bù kě zhī vui mừng khôn xiết

Explanation

形容快乐到了极点,无法抑制。

Miêu tả niềm vui sướng tột độ không thể kìm nén.

Origin Story

东汉时期,名臣张堪在蜀郡任职期间,勤政爱民,兴修水利,发展农业,使蜀郡百姓安居乐业,丰衣足食。每逢节日,张堪都会与百姓同乐,欢声笑语不断。有一次,张堪巡视田间,看到麦穗饱满,农民脸上洋溢着幸福的笑容,百姓们纷纷向他表达感激之情,场面热闹非凡,张堪看着这一切,心中充满了喜悦,快乐到难以言表,简直乐不可支。百姓们也为有这样一位好官而感到无比的幸福。张堪的政绩受到了朝廷的赞扬,他的故事也流传至今,成为了后世官员的楷模。

dong han shiqi, ming chen zhang kan zai shu jun ren zhi qijian, qinzhen aimin, xingxiu shuili, fazhan nongye, shi shu jun baixing anju leye, fengyi zushi. mei feng jieri, zhang kan dou hui yu baixing tongle, huansheng xiaoyu buduan. you yici, zhang kan xunshi tianjian, kan dao mai sui baoman, nongmin lian shang yangyi zhe xingfu de xiaorong, baixing men fenfen xiang ta biaoda ganji zhi qing, changmian renao feifan, zhang kan kanzhe yiqie, xinzhong chongmanle xi yue, kuaile dao nan yi yanbiao, jianzhi le bu ke zhi. baixing men ye wei you zheyang yi wei hao guan er gandao wubi de xingfu. zhang kan de zhengji shoudale chao ting de zanyang, ta de gushi ye liuchuan zhijin, chengweile hou shi guanli de kaimo.

Trong thời nhà Hán Đông, vị quan nổi tiếng Trương Khanh làm việc ở quận Thục. Ông tận tâm phục vụ nhân dân, phát triển các dự án thủy lợi, thúc đẩy nông nghiệp và đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của thần dân. Mỗi dịp lễ hội, Trương Khanh đều cùng ăn mừng với dân chúng, tràn ngập tiếng cười và niềm vui. Có lần, khi đi thị sát cánh đồng, ông thấy lúa mì trĩu nặng và khuôn mặt của nông dân rạng rỡ hạnh phúc. Họ bày tỏ lòng biết ơn bằng nhiều cách khác nhau. Bầu không khí vô cùng sôi động. Trương Khanh chứng kiến điều này và trái tim ông tràn đầy niềm vui vô bờ bến, lớn lao đến mức ông hầu như không thể kìm nén được—ông vô cùng sung sướng. Nhân dân cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi có được một vị quan như vậy. Thành tích của Trương Khanh được triều đình ca ngợi, và câu chuyện của ông vẫn được kể cho đến ngày nay, làm tấm gương cho các quan lại noi theo.

Usage

用于形容极其快乐的心情。

yong yu xingrong jiqi kuaile de xinqing

Được dùng để miêu tả tâm trạng cực kỳ vui vẻ.

Examples

  • 听到这个好消息,他乐不可支。

    ting dao zhe ge hao xiaoxi, ta le bu ke zhi.

    Nghe được tin vui này, anh ấy vui mừng khôn xiết.

  • 孩子们收到礼物,乐不可支。

    haizi men shou dao liwu, le bu ke zhi

    Bọn trẻ nhận được quà, vui mừng khôn xiết.