乐极生悲 lè jí shēng bēi Niềm vui biến thành nỗi buồn

Explanation

乐极生悲是一个成语,意思是高兴到极点时,发生使人悲伤的事。它告诫人们要保持平常心,不要过度沉溺于喜悦,以免乐极生悲。

‚Niềm vui biến thành nỗi buồn‘ là một thành ngữ tiếng Trung Quốc có nghĩa là niềm vui đạt đến đỉnh cao và nỗi buồn được sinh ra. Nó cảnh báo mọi người giữ tâm trí bình tĩnh và không quá đắm chìm trong niềm vui, kẻo niềm vui sẽ biến thành nỗi buồn.

Origin Story

古代,有个名叫张三的人,他从小就非常聪明,学习也很刻苦,长大后考中了进士,官至宰相。张三一直都很得意,经常在朝堂上夸耀自己,而且还喜欢用金钱收买人心,以维护自己的权力。有一次,张三在宴会上喝得酩酊大醉,酒后失态,说了一些不该说的话,得罪了皇帝。皇帝勃然大怒,将他贬为庶民,还抄了他的家。张三从此一蹶不振,落得个妻离子散的下场。这便是“乐极生悲”的典型例子。

gǔ dài, yǒu ge míng jiào zhāng sān de rén, tā cóng xiǎo jiù fēi cháng cōng míng, xué xí yě hěn kè kǔ, zhǎng dà hòu kǎo zhòng le jìn shì, guān zhì zǎi xiàng. zhāng sān yī zhí dōu hěn dé yì, jīng cháng zài cháo táng shàng kuā yào zì jǐ, ér qiě hái xǐ huan yòng jīn qián shōu mǎi rén xīn, yǐ wéi hú zhì zì jǐ de quán lì. yǒu yī cì, zhāng sān zài yàn huì shàng hē de míng dǐng dà zuì, jiǔ hòu shī tài, shuō le yī xiē bù gāi shuō de huà, dé zuì le huáng dì. huáng dì bó rán nù nù, jiāng tā biǎn wéi shù mín, hái chāo le tā de jiā. zhāng sān cóng cǐ yī jué bù zhèn, luò de ge qī lì zi sàn de xià chǎng. zhè biàn shì “lè jí shēng bēi” de diǎn xíng lì zi.

Trong thời cổ đại, có một người đàn ông tên là “张三”. Ông rất thông minh và cũng rất chăm chỉ. Khi lớn lên, ông đã vượt qua kỳ thi tuyển công chức và trở thành thủ tướng. “张三” luôn rất tự hào về bản thân và thường xuyên khoe khoang về những thành tích của mình tại triều đình. Ông cũng mua chuộc lòng người bằng tiền để duy trì quyền lực của mình. Một lần, “张三” say xỉn tại một bữa tiệc và “失态”. Ông đã nói một số điều mà ông không nên nói. Ông đã khiến hoàng đế tức giận. Hoàng đế “勃然大怒” và hạ ông xuống làm người dân thường. Ông cũng tịch thu nhà của ông. Từ đó “张三” trở nên rất “沮丧” và gia đình ông tan vỡ. Đây là một ví dụ điển hình cho “Niềm vui biến thành nỗi buồn”.

Usage

这个成语通常用于提醒人们要保持冷静,不要被喜悦冲昏头脑,否则可能会导致不好的结果。例如,在工作中取得了成绩,不要沾沾自喜,要继续努力,避免乐极生悲。

zhè ge chéng yǔ tóng cháng yòng yú tí xíng rén men yào bǎo chí lěng jìng, bù yào bèi xǐ yuè chōng hūn tóu nǎo, fǒu zé kě néng huì dǎo zhì bù hǎo de jié guǒ. lì rú, zài gōng zuò zhōng qǔ dé le chéng jì, bù yào zhān zhān zì xǐ, yào jì xù nǔ lì, bì miǎn lè jí shēng bēi.

Thành ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở mọi người giữ bình tĩnh và không bị che mắt bởi niềm vui, nếu không, nó có thể dẫn đến kết quả xấu. Ví dụ, nếu bạn đạt được thành công trong công việc của mình, đừng tự mãn, hãy tiếp tục nỗ lực và tránh để niềm vui biến thành nỗi buồn.

Examples

  • 他做事总是乐极生悲,高兴的时候容易犯错误。

    tā zuò shì zǒng shì lè jí shēng bēi, gāo xìng de shí hou róng yì fàn cuò wù.

    Anh ấy luôn gặp rắc rối khi vui vẻ, anh ấy có xu hướng mắc lỗi khi vui.

  • 这次考试,他本来很高兴,但成绩出来后却乐极生悲。

    zhè cì kǎo shì, tā běn lái hěn gāo xìng, dàn chéng jì chū lái hòu què lè jí shēng bēi.

    Anh ấy rất vui với kỳ thi, nhưng anh ấy buồn khi kết quả được công bố.

  • 人生充满了起起伏伏,乐极生悲也是常态。

    rén shēng chōng mǎn le qǐ fù fǔ fù, lè jí shēng bēi yě shì cháng tài.

    Cuộc sống đầy những thăng trầm, bình thường là niềm vui biến thành nỗi buồn.

  • 乐极生悲,告诫我们凡事要适可而止。

    lè jí shēng bēi, gào jiè wǒ men fán shì yào shì kě ér zhǐ.

    Niềm vui biến thành nỗi buồn dạy cho chúng ta rằng mọi thứ phải có chừng mực.

  • 我们应该保持平常心,避免乐极生悲。

    wǒ men yīng gāi bǎo chí píng cháng xīn, bì miǎn lè jí shēng bēi.

    Chúng ta nên giữ bình tĩnh, để niềm vui không biến thành nỗi buồn.