争风吃醋 zheng feng chi cu tranh giành

Explanation

争风吃醋指的是因为男女关系而产生的嫉妒和争吵,多用于形容女性之间的矛盾。

Thành ngữ "zhēng fēng chī cù" ám chỉ sự ghen tuông và tranh cãi nảy sinh từ các mối quan hệ tình cảm, thường được dùng để miêu tả xung đột giữa những người phụ nữ.

Origin Story

话说古代有一个富商,娶了两个如花似玉的妻子。大太太温柔贤淑,二太太美丽妖娆。两个妻子为了争宠,明争暗斗,争风吃醋,家里整天鸡飞狗跳,不得安宁。富商为此焦头烂额,苦不堪言。最后,富商实在受不了了,只好分家,让两个妻子各自过日子,这才恢复了平静。

huashuo,litaitai,ertaitai,mingzhengandou,jiule,kubukan

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, một thương gia giàu có đã cưới hai người vợ xinh đẹp. Người vợ cả hiền lành và đức hạnh, còn người vợ hai thì vô cùng xinh đẹp. Để giành được sự ưu ái của người chồng, hai người vợ luôn ganh đua, ghen tuông và cãi vã. Gia đình họ luôn trong cảnh hỗn loạn. Vị thương gia khổ sở vô cùng. Cuối cùng, không chịu đựng nổi nữa, ông ta đã cho hai người vợ sống ly thân. Từ đó, gia đình mới yên ổn trở lại.

Usage

多用于描写女性之间因爱情或其他方面而产生的嫉妒、争吵等负面情绪。

duoyongyu,fuqinchuxian

Thường được dùng để miêu tả những cảm xúc tiêu cực như ghen tuông và cãi vã giữa những người phụ nữ do tình yêu hoặc các khía cạnh khác gây ra.

Examples

  • 自从有了这个新来的女同事,办公室里争风吃醋的事情就多了起来。

    congciyoule,bangongshili

    Kể từ khi có thêm đồng nghiệp nữ mới, những chuyện ghen tuông và cãi vã trong văn phòng ngày càng nhiều.

  • 两个女人为了一个男人争风吃醋,真是不值得。

    liangeren,zhendebu

    Hai người phụ nữ tranh giành một người đàn ông thì thật là không đáng