事过境迁 Sự thay đổi sau khi thời gian trôi qua
Explanation
指事情过去很久,情况也发生了变化。
Câu này ám chỉ thực tế rằng thời gian đã trôi qua rất lâu và tình hình cũng đã thay đổi.
Origin Story
小丽和志明是大学同学,毕业后,两人都各自奔赴不同的城市打拼。大学时代,他们一起上课,一起吃饭,一起参加社团活动,感情非常好。毕业五年后,小丽回母校参加校庆,偶然间遇到了志明。两人热情拥抱,寒暄过后,小丽发现志明变了许多。他不再是那个充满理想,意气风发的少年,而是一个在职场上摸爬滚打,略显疲惫的中年男人。他们聊起了过去,聊起了大学时代的点点滴滴,小丽感慨万千。当年青涩的恋情,如今事过境迁,早已成为美好的回忆。两人虽然不再像大学时那样亲密无间,但依然保持着联系,成为彼此生命中重要的朋友。
Tiểu Ly và Chí Minh là bạn cùng trường đại học. Sau khi tốt nghiệp, cả hai đều đến những thành phố khác nhau để lập nghiệp. Thời đại học, họ cùng nhau học bài, cùng nhau ăn uống, cùng nhau tham gia các hoạt động câu lạc bộ. Mối quan hệ của họ rất tốt đẹp. Năm năm sau khi tốt nghiệp, Tiểu Ly quay lại trường cũ dự lễ kỷ niệm trường và tình cờ gặp lại Chí Minh. Hai người ôm nhau thật ấm áp, sau khi trò chuyện, Tiểu Ly phát hiện Chí Minh đã thay đổi rất nhiều. Anh ấy không còn là chàng trai tràn đầy lý tưởng và nhiệt huyết nữa, mà là một người đàn ông trung niên có vẻ hơi mệt mỏi sau những tháng ngày vất vả trong công việc. Họ cùng nhau ôn lại những kỷ niệm của quá khứ, của những ngày tháng đại học tươi đẹp, và Tiểu Ly vô cùng xúc động. Mối tình thời trẻ thơ ấy, giờ đây mọi việc đã đổi thay, đã trở thành một kỷ niệm đẹp đẽ. Dù cả hai không còn thân thiết như hồi đại học, nhưng họ vẫn giữ liên lạc và trở thành những người bạn quan trọng trong cuộc đời của nhau.
Usage
常用来形容时间流逝,世事变迁,以及由此引起的心情变化。
Thường được dùng để diễn tả sự trôi chảy của thời gian, sự thay đổi của mọi việc và những thay đổi về tâm trạng do đó gây ra.
Examples
-
昔日的朋友,如今事过境迁,各奔东西了。
xi ri de pengyou, rujin shiguo jingqian, gebe dongxi le.
Những người bạn ngày xưa, giờ đây mọi việc đã đổi thay, mỗi người một ngả.
-
虽然已经事过境迁,但那段记忆仍然历历在目。
suiran yijing shiguo jingqian, dan na duan jiyi rengran lili zai mu
Mặc dù thời gian đã trôi qua, nhưng ký ức đó vẫn còn sống động trong tâm trí tôi.