亲痛仇快 người thân đau khổ, kẻ thù vui mừng
Explanation
指某种行为只利于敌人,不利于自己,使自己人痛心,敌人高兴。形容做事不考虑后果,反而让敌人得到好处。
Chỉ hành động chỉ có lợi cho kẻ thù mà không phải cho chính mình, gây đau khổ cho người thân và niềm vui cho kẻ thù. Miêu tả hành động không xem xét hậu quả và thay vào đó lại có lợi cho kẻ thù.
Origin Story
东汉时期,渔阳太守彭宠因不满未被朝廷封赏,拒绝向幽州牧朱浮缴纳钱粮,甚至举兵对抗。朱浮劝诫彭宠,不要做出“亲痛仇快”之事,否则只会损害自身利益,壮大敌人的实力。彭宠不听劝告,最终兵败身亡,应验了朱浮的预言。这个故事警示人们,在处理事情时要权衡利弊,避免因一时冲动而做出损人不利己的行为。
Trong thời nhà Hán Đông, thái thú渔阳彭宠, vì không hài lòng với việc triều đình không thưởng cho mình, đã từ chối nộp thuế cho thứ sử幽州朱浮, thậm chí còn nổi quân chống lại ông ta. 朱浮 cảnh cáo彭宠không nên làm việc gì “gây đau khổ cho người thân và niềm vui cho kẻ thù”, vì điều đó chỉ gây hại cho lợi ích bản thân và làm tăng cường sức mạnh của kẻ thù. 彭宠lờ đi lời cảnh cáo và cuối cùng bị đánh bại và bị giết, chứng minh lời tiên tri của朱浮đúng. Câu chuyện này cảnh báo mọi người nên cân nhắc lợi và hại khi giải quyết vấn đề và tránh làm những việc gây hại cho người khác mà không có lợi cho bản thân do sự bốc đồng nhất thời.
Usage
常用于劝诫人们不要做出损人不利己的事情。
Thường được sử dụng để cảnh báo mọi người không nên làm những việc gây hại cho người khác mà không có lợi cho bản thân.
Examples
-
他这种做法,只会亲痛仇快,得不偿失。
tā zhè zhǒng zuòfǎ, zhǐ huì qīn tòng chóu kuài, dé bù cháng shī。
Hành động của anh ta chỉ mang lại đau khổ cho người thân và niềm vui cho kẻ thù - một tình huống thua thiệt cho tất cả mọi người.
-
为了避免亲痛仇快,他决定放弃自己的计划。
wèile bìmiǎn qīn tòng chóu kuài, tā juédìng fàngqì zìjǐ de jìhuà。
Để tránh gây đau khổ cho người thân và niềm vui cho kẻ thù, anh ta quyết định từ bỏ kế hoạch của mình.
-
我们应该避免亲痛仇快的情况发生,多为亲人着想。
wǒmen yīnggāi bìmiǎn qīn tòng chóu kuài de qíngkuàng fāshēng, duō wèi qīn rén zhuóxiǎng。
Chúng ta nên tránh những tình huống gây đau khổ cho người thân và niềm vui cho kẻ thù, và hãy nghĩ nhiều hơn đến người thân của mình.