人喊马嘶 Người la hét, ngựa hí
Explanation
人喊叫,马嘶鸣。形容纷乱扰攘或热闹欢腾的情景。
Người la hét, ngựa hí. Miêu tả một cảnh hỗn loạn và náo nhiệt hoặc niềm vui sôi nổi.
Origin Story
话说唐朝诗人卢纶,有一次送一位姓韦的朋友去远方赴任,路途遥远,他们走了好几天,才来到一个山区。天色渐晚,下起了大雨,于是他们只好在山中的一个寺庙里暂住。夜晚,寺庙里显得格外寂静,只有雨声和风声。然而,这寂静很快就被打破了。第二天清晨,他们离开寺庙,继续赶路。路上,他们遇到了一支商队,商队人马众多,骡马成群,队伍绵延数里。一时间,人喊马嘶,热闹非凡,与前一天夜晚的静谧形成了强烈的反差。卢纶不禁感叹:这人生啊,就像这山间天气变化一样,难以捉摸。
Người ta kể rằng thi sĩ đời Đường Lỗ Luân từng cùng một người bạn họ Viễn đi một chuyến hành trình dài. Sau nhiều ngày, họ đến một vùng núi. Khi chiều xuống, trời đổ mưa, vì vậy họ phải nương náu trong một ngôi chùa trên núi. Đêm ấy, ngôi chùa rất yên tĩnh; chỉ nghe thấy tiếng mưa và gió. Tuy nhiên, sự yên tĩnh này nhanh chóng bị phá vỡ. Sáng hôm sau, họ rời chùa và tiếp tục hành trình. Trên đường đi, họ gặp một đoàn lữ hành lớn với nhiều người và động vật. Bất ngờ, tiếng người la hét và tiếng ngựa hí vang lên, một cảnh tượng sôi động trái ngược với sự tĩnh lặng của đêm trước. Lỗ Luân thở dài: Cuộc sống cũng khó đoán như thời tiết trên núi.
Usage
多用于描写热闹喧嚣的场面。
Được sử dụng để mô tả các cảnh náo nhiệt và ồn ào.
Examples
-
元宵节的晚上,街上人喊马嘶,热闹非凡。
yuánxiāo jié de wǎnshang, jiēshang rén hǎn mǎ sī, rènao fēifán
Vào đêm Tết Nguyên Đán, đường phố tràn ngập tiếng người hô hét và tiếng ngựa hí - một cảnh tượng tuyệt vời!
-
庙会上人喊马嘶,好不热闹!
miàohuì shang rén hǎn mǎ sī, hǎo bù rènao
Tại hội chợ chùa, tiếng người hô hét và tiếng ngựa hí ầm ĩ náo nhiệt!