人困马乏 rén kùn mǎ fá người mệt mỏi, ngựa mệt mỏi

Explanation

形容人与马都非常疲惫,多指旅途劳累。

Thành ngữ này miêu tả sự kiệt sức cùng cực của cả người và ngựa, thường trong bối cảnh một cuộc hành trình dài.

Origin Story

唐朝时期,一位名叫李白的诗人,为了寻找创作灵感,踏上了漫长的旅程。他走遍了大江南北,欣赏了无数的名山大川,但日复一日的奔波,让他人困马乏。一次,他来到一座偏僻的小山村,看到一位老农正在田间劳作,便上前与他攀谈。老农热情地邀请李白到家中做客,并为他准备了丰盛的晚餐。饱餐一顿后,李白感到身心舒畅,疲惫感也一扫而空。他提笔写下了一首诗,诗中表达了对老农的感激之情,也抒发了旅途中的辛酸与快乐。从此,李白的诗歌更加成熟,他的名声也传遍了大江南北。

tang chao shiqi, yi wei ming jiao li bai de shiren, wei le xunzhao chuangzuo linggan, ta shang le manchang de lücheng. ta zoubian le da jiang nan bei, xianshang le wushu de mingshan da chuan, dan ri fu ri de benbo, rang ta ren kun ma fa.

Vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã bắt đầu một cuộc hành trình dài để tìm kiếm cảm hứng cho thơ ca của mình. Ông đã đi khắp đất nước, chiêm ngưỡng vô số núi sông, nhưng những khó khăn hàng ngày đã khiến ông và con ngựa của mình kiệt sức. Một lần, ông đến một ngôi làng vùng núi hẻo lánh và gặp một người nông dân già đang làm việc trên cánh đồng. Vị nông dân đã nhiệt tình mời Lý Bạch về nhà và chuẩn bị một bữa tối thịnh soạn cho ông. Sau một bữa ăn no nê, Lý Bạch cảm thấy sảng khoái, và sự mệt mỏi của ông tan biến. Ông cầm bút và viết một bài thơ thể hiện lòng biết ơn của mình đối với người nông dân và bày tỏ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc hành trình của mình. Từ đó, thơ của Lý Bạch trở nên chín chắn hơn, và danh tiếng của ông lan rộng khắp đất nước.

Usage

常用于描写旅途劳累或长时间工作后的疲惫状态。

chang yong yu miaoxie lütu laolei huo chang shijian gongzuo hou de pibei zhuangtai

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi sau một hành trình dài hoặc nhiều giờ làm việc.

Examples

  • 长途跋涉后,人困马乏,我们只好找个地方休息。

    changtu bashe hou, ren kun ma fa, women zhi hao zhao ge difang xiuxi.

    Sau một hành trình dài, chúng tôi kiệt sức và phải tìm một nơi để nghỉ ngơi.

  • 连续作战多日,士兵们人困马乏,士气低落。

    lianxu zuozhan duo ri, shibing men ren kun ma fa, shiqi diliao

    Sau nhiều ngày chiến đấu liên tục, các binh sĩ kiệt sức và mất tinh thần.