人心向背 lòng dân
Explanation
人心向背指人民大众的拥护或反对。它反映了民心所向,是衡量一个政权、政策或人物是否具有合法性、权威性和民意的重要指标。
Sự ủng hộ hoặc phản đối của quần chúng. Nó phản ánh hướng đi của dư luận và là một chỉ số quan trọng về tính hợp pháp, uy quyền và dư luận của một chế độ, chính sách hay cá nhân.
Origin Story
话说唐太宗时期,天下初定,百废待兴。太宗励精图治,广纳谏言,深得民心。一次,一位大臣向太宗进言说:"陛下,如今虽然天下太平,但仍需谨慎,要时刻关注人心向背,才能稳固江山。"太宗沉思片刻,点了点头,说:"卿言极是!"于是他下令在全国各地设立告示牌,鼓励百姓上书言事,广泛收集民情,及时了解百姓疾苦,从而制定更符合民意的政策。几年后,唐朝国力日益强盛,百姓安居乐业,这与太宗时刻关注人心向背,体察民情,励精图治密不可分。
Người ta kể rằng dưới thời Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, đất nước vừa mới thống nhất, và còn rất nhiều việc phải làm. Thái Tông đã nỗ lực cai trị, tiếp thu ý kiến đóng góp, và được lòng dân. Có lần, một vị quan tâu với Thái Tông: "Bệ hạ, tuy đất nước hiện nay đang thái bình, nhưng vẫn cần thận trọng, phải luôn chú ý đến lòng dân để củng cố giang sơn." Thái Tông trầm ngâm một lát, gật đầu và nói: "卿言极是!" Thế là ông ra lệnh dựng các bảng thông báo khắp nơi trong nước để khuyến khích dân chúng dâng sớ tấu việc, thu thập rộng rãi dư luận, kịp thời nắm bắt nỗi khổ của dân, từ đó đề ra các chính sách phù hợp hơn với ý nguyện của dân. Vài năm sau, nhà Đường ngày càng hùng mạnh, nhân dân sống trong ấm no hạnh phúc, điều này không thể tách rời sự quan tâm thường xuyên của Thái Tông đối với lòng dân, sự thấu hiểu nhu cầu của dân chúng và những nỗ lực cần mẫn trong việc cai trị.
Usage
人心向背通常用作主语、谓语或宾语,用于形容社会大众对某件事或某个人的态度。
Thuật ngữ "lòng dân" thường được dùng làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc tân ngữ để diễn tả thái độ của công chúng đối với một việc nào đó hoặc một người nào đó.
Examples
-
他做了很多坏事,已经失去了人心向背。
ta zuo le hen duo huai shi, yijing shi qu le ren xin xiang bei. guojia de shengshuai, zaiyu ren xin xiang bei
Hắn ta đã làm nhiều việc xấu và đã mất đi sự ủng hộ của dân chúng.
-
这次改革能否成功,关键在于人心向背。
Sự thành công của cuộc cải cách này phụ thuộc vào sự ủng hộ của dân chúng