仁者见仁,智者见智 rén zhě jiàn rén zhì zhě jiàn zhì Người nhân từ thấy lòng nhân từ, người trí tuệ thấy sự trí tuệ

Explanation

比喻对同一个问题,不同的人从不同的立场或角度有不同的看法。仁者,指心地善良的人;智者,指聪明智慧的人。

Một phép ẩn dụ cho những quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề. "仁者" (rén zhě) đề cập đến những người nhân từ, và "智者" (zhì zhě) đề cập đến những người khôn ngoan.

Origin Story

话说唐朝时期,两位著名的书法家,怀素和颜真卿,一起欣赏一幅字画。怀素以其奔放洒脱的风格见长,而颜真卿则以其端庄凝重的笔法著称。两人对这幅字画的评价截然不同。怀素赞赏其豪迈的气势,而颜真卿则认为其过于随意,欠缺严谨。两人各抒己见,争论不休,最终都认为自己的观点才是正确的,体现了仁者见仁,智者见智的道理。

hua shuo tang chao shiqi,liang wei zhu ming de shufujia,huai su he yan zhenqing,yiqi xinshang yifu zi hua.huai su yi qi benfang satuo de fengge jianchang,er yan zhenqing ze yi qi duanzhuang ningzhong de bifachuzheng.liang ren dui zhefu zi hua de pingjia jieran butong.huai su zanshang qi haomai de qishi,er yan zhenqing ze renwei qi guoyuyu suiyi,quexue yanjin.liang ren ge shu ji jian,zhenglun buxiu,zhunngjiu dou renwei ziji de guangdian cai shi zhengque de,tixianle renzhejianren,zhizhejianzhi de daoli.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, hai nhà thư pháp nổi tiếng, Hoài Su và Yên Trân Khanh, cùng nhau thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật. Hoài Su nổi tiếng với phong cách phóng khoáng, tự do, trong khi Yên Trân Khanh lại nổi tiếng với nét chữ trang nghiêm, nghiêm túc. Hai người có những ý kiến rất khác nhau về tác phẩm này. Hoài Su ca ngợi phong cách mạnh mẽ của nó, trong khi Yên Trân Khanh lại cho rằng nó quá tùy tiện và thiếu tính nghiêm chỉnh. Cả hai đều bày tỏ quan điểm của mình, tranh luận mà không đạt được sự đồng thuận, cả hai đều tin rằng quan điểm của họ là đúng, do đó minh họa cho khái niệm "rén zhě jiàn rén, zhì zhě jiàn zhì."

Usage

用于表达对同一问题不同看法的现象。

yongyu biaoda dui tongyi wenti butong kanfa de xianxiang.

Được sử dụng để thể hiện hiện tượng có những quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề.

Examples

  • 对于同一件事,仁者见仁,智者见智,不必强求一致。

    duiyutaotongyijianshi,renzhejianren,zhizhejianzhi,bubixiqiu yizhi.

    Đối với cùng một việc, người nhân từ thấy lòng nhân từ, người trí tuệ thấy sự trí tuệ; không cần phải nhất thiết phải thống nhất.

  • 这个问题仁者见仁,智者见智,没有标准答案。

    zhegewentirenzhejianren,zhizhejianzhi,meiyoubiaozhundaaan

    Vấn đề này là vấn đề quan điểm; không có câu trả lời chuẩn.