见仁见智 vấn đề quan điểm
Explanation
意思是对于同一个问题,不同的人,从不同的立场和角度出发,会有不同的看法和理解。这体现了人们认识问题和解决问题方式的多样性。
Điều này có nghĩa là những người khác nhau sẽ có những ý kiến và sự hiểu biết khác nhau về cùng một vấn đề từ những quan điểm và vị trí khác nhau. Điều này phản ánh sự đa dạng trong cách mọi người hiểu và giải quyết vấn đề.
Origin Story
话说唐朝时期,两位著名的诗人李白和杜甫来到洛阳,游览了名胜古迹白马寺。寺内香火缭绕,气氛庄严。两人一边欣赏着寺庙的景色,一边谈论着各自的感受。李白感慨道:‘这白马寺,真是雄伟壮观,令人叹为观止啊!’杜甫却微微一笑:‘李兄所言极是,这白马寺的确宏伟,但它也承载着许多历史的沧桑,让人不由心生感慨。’两人就白马寺的感受,各抒己见,各有千秋。后来,这则故事流传开来,人们常用“见仁见智”来形容对同一件事物,不同的人有不同的看法。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường ở Trung Quốc cổ đại, hai nhà thơ nổi tiếng Lý Bạch và Đỗ Phủ đã đến Lạc Dương và tham quan ngôi chùa Bạch Mã nổi tiếng. Chùa đầy hương trầm và có không khí trang nghiêm. Khi họ chiêm ngưỡng cảnh vật, họ đã thảo luận về cảm xúc của mỗi người. Lý Bạch thốt lên: “Ngôi chùa Bạch Mã này thật sự tráng lệ và hùng vĩ!” Đỗ Phủ mỉm cười nhẹ nhàng và nói: “Huynh Lý nói đúng, ngôi chùa Bạch Mã này quả thật hùng vĩ, nhưng nó cũng mang trong mình nhiều thăng trầm lịch sử gợi lên cảm xúc.” Quan điểm khác nhau của họ về chùa Bạch Mã đã trở thành một câu chuyện nổi tiếng, và thành ngữ “Kiến Nhân Kiến Trí” thường được dùng để diễn tả làm sao những người khác nhau có thể có những ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề.
Usage
用于形容对同一件事情,不同的人有不同的看法,表示意见分歧。
Được sử dụng để mô tả rằng những người khác nhau có những ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề, cho thấy sự khác biệt ý kiến.
Examples
-
对于这件事,众说纷纭,真是见仁见智。
duiyuzhejian shi, zhongshuofenyun, zhenshi jianrenjianzhi
Về vấn đề này, có rất nhiều ý kiến khác nhau; đây thực sự là vấn đề quan điểm.
-
关于这个方案,大家意见不一,可谓见仁见智。
guanyu zhege fangan, dajia yijianbuy, keyiwei jianrenjianzhi
Về kế hoạch này, mỗi người đều có ý kiến khác nhau; đây thực sự là vấn đề quan điểm