见智见仁 Jian Zhi Jian Ren Ý kiến khác nhau

Explanation

指同一个问题,不同的人从不同的立场或角度有不同的看法。

Chỉ đến việc những người khác nhau có những ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề từ những quan điểm hoặc góc độ khác nhau.

Origin Story

从前,有个村庄里的人们对是否修建一座新的水井发生了争论。村长是一位德高望重的老人,他决定让村民们各自表达自己的想法。一些村民认为修建新水井势在必行,因为老水井已经干涸,水源不足;另一些村民则认为没必要,他们觉得老水井只要稍微修理一下,就能继续使用。还有一些村民则认为应该先考察一下水源,再决定是否修建新水井。最终,村长采纳了村民们的不同意见,决定先对老水井进行维修,同时派人去寻找新的水源。这件事让大家明白了,同一个问题,不同的人可能有不同的看法,这都是很正常的。

congqian, you ge cunzhuang li de renmen dui shifou xujian yizuo xin de shui jing fa sheng le zhenglun. cunzhang shi yi wei degaowangzhong de laoren, ta jueding rang cunminmen gezi biaoda zi ji de xiangfa. yixie cunmin renwei xujianxinshuijing shizaibixing, yinwei laoshuijing yijing ganhe, shuiyuan buzu; ling yixie cunmin ze renwei meibiyao, tamen juede laoshuijing zhiyao shaowei xiuli yixia, jiu neng jixu shiyong. hai you yixie cunmin ze renwei yinggai xian kaocha yixia shuiyuan, zai jueding shifou xujianxinshuijing. zhongjiu, cunzhang cainale cunminmen de butong yijian, jueding xian dui laoshuijing jinxing weixiu, tongshi pai ren qu xunzhao xin de shuiyuan. zhejianshi rang da jia mingbai le, tong yi ge wenti, butong de ren keneng you butong de kanfa, zhe dou shi hen zhengchang de.

Ngày xửa ngày xưa, dân làng trong một làng nọ tranh cãi về việc có nên xây một cái giếng mới hay không. Trưởng làng là một người già đáng kính, ông quyết định để dân làng bày tỏ ý kiến của mình. Một số dân làng cho rằng việc xây dựng một cái giếng mới là điều cần thiết, vì giếng cũ đã cạn kiệt và nguồn nước không đủ; một số dân làng khác cho rằng điều đó không cần thiết, họ nghĩ rằng giếng cũ chỉ cần sửa chữa một chút là có thể tiếp tục sử dụng. Một số dân làng khác lại cho rằng nên khảo sát nguồn nước trước khi quyết định có xây giếng mới hay không. Cuối cùng, trưởng làng đã xem xét các ý kiến khác nhau của dân làng và quyết định sửa chữa giếng cũ và đồng thời cử người đi tìm nguồn nước mới. Sự việc này đã dạy cho mọi người rằng điều bình thường là những người khác nhau có những ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề.

Usage

用于形容对同一问题,不同的人有不同的看法。

yongyu xingrong dui tong yi wenti, butong de ren you butong de kanfa

Được dùng để miêu tả rằng những người khác nhau có những ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề.

Examples

  • 对于这件事,大家各执一词,真是见仁见智。

    duiyuzhejianshi,dajia gezhiyici,zhen shi jianrenjianzhi.

    Đối với vấn đề này, mỗi người một ý, đúng là chuyện ý kiến.

  • 仁者见之谓之仁,智者见之谓之智,此事见智见仁。

    renzhe jianzhi wei zhi ren, zhi zhe jianzhi wei zhi zhi, cishi jianzhijianren

    Người khôn ngoan thấy nó là khôn ngoan, người thông minh thấy nó là thông minh; về vấn đề này, ý kiến khác nhau