从容应对 Đối phó một cách bình tĩnh
Explanation
从容:不慌不忙,镇定自若;应对:处理,对待。指不慌不忙地应付各种情况。
Bình tĩnh: không vội vàng, bình tĩnh và điềm tĩnh; Đối phó: xử lý, đối đãi. Nó đề cập đến việc xử lý các tình huống khác nhau một cách bình tĩnh và điềm tĩnh.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因得罪权贵被流放。途中,暴雨突至,山洪爆发,李白与同伴被困在一处危崖上,随时可能被洪水卷走。面对如此险境,李白并没有惊慌失措,他冷静地观察周围环境,发现崖壁上有一处可以攀爬的地方。他从容地指挥同伴,一步一步地攀援而上,最终成功脱离险境。到达安全地带后,李白仍然保持着冷静,开始吟诵诗歌,记录下这场惊险的经历。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch bị lưu đày vì xúc phạm những nhân vật quyền lực. Trên đường đi, một cơn mưa bão bất ngờ ập đến, gây ra lũ lụt. Lý Bạch và những người bạn đồng hành của ông bị mắc kẹt trên một vách đá nguy hiểm, và bất cứ lúc nào cũng có thể bị cuốn trôi bởi dòng nước lũ. Khi đối mặt với tình huống nguy hiểm như vậy, Lý Bạch không hề hoảng loạn; thay vào đó, ông bình tĩnh quan sát môi trường xung quanh và tìm thấy một chỗ trên vách đá để leo lên. Ông bình tĩnh chỉ huy những người bạn của mình, và họ từ từ leo lên, cuối cùng thoát khỏi nguy hiểm. Sau khi đến được nơi an toàn, Lý Bạch vẫn giữ được bình tĩnh và bắt đầu làm thơ để ghi lại trải nghiệm hồi hộp này.
Usage
形容人遇到紧急情况时能够保持冷静、沉着,并妥善处理事情的能力。
Mô tả khả năng của một người giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trong trường hợp khẩn cấp và xử lý mọi việc một cách thích hợp.
Examples
-
面对突发事件,他总是能够从容应对。
miànduì tūfā shìjiàn, tā zǒngshì nénggòu cóngróng yìngduì.
Trước những sự kiện bất ngờ, anh ấy luôn có thể đối phó một cách bình tĩnh.
-
她从容应对记者的提问,展现了良好的专业素养。
tā cóngróng yìngduì jìzhě de tíwèn, zhǎnxianle liánghǎo de zhuānyèsùyǎng
Cô ấy đã trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách bình tĩnh và khéo léo, thể hiện phẩm chất chuyên nghiệp của mình.