以售其奸 Bán đi những việc làm xấu xa của mình
Explanation
指为了达到某种目的,不择手段,暗中进行欺骗、阴谋活动。
Chỉ những thủ đoạn bất chấp mọi lẽ phải để đạt được mục tiêu nhất định, âm thầm tiến hành lừa dối và mưu mô.
Origin Story
战国时期,魏国有个叫庞涓的人,他自幼与孙膑一起学习兵法,后来庞涓先入仕,为了打压孙膑,设计陷害,使孙膑遭受膑刑。孙膑忍辱负重,后被齐国将军田忌赏识,为齐国出谋划策,在桂陵之战和马陵之战中两次大败庞涓,最终使庞涓自刎而死。庞涓为了达到自己飞黄腾达的目的,不择手段,以售其奸,最终却害人害己,落得个身败名裂的下场。这真是应了那句话:害人终害己。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Ngụy có một người tên là Pang Juan. Ông và Sun Bin cùng học binh pháp từ nhỏ. Sau này, Pang Juan làm quan trước. Để đàn áp Sun Bin, ông ta bày mưu hãm hại, khiến Sun Bin phải chịu hình phạt tàn khốc. Sun Bin chịu đựng sự sỉ nhục và bất công cho đến khi được tướng quân Điền Cơ của nước Tề phát hiện, và được bổ nhiệm làm quân sư. Sun Bin giúp nước Tề thắng hai trận chiến quan trọng và cuối cùng dẫn đến cái chết của Pang Juan. Để thăng tiến sự nghiệp, Pang Juan sử dụng những thủ đoạn bất chính, tìm cách phản bội và hãm hại Sun Bin để đạt được mục tiêu của mình. Tuy nhiên, cuối cùng ông ta lại tự hại mình và trở nên tai tiếng. Điều này minh họa cho câu tục ngữ: "Gây họa cho người khác cuối cùng sẽ hại chính mình."
Usage
多用于贬义,形容人为了达到目的不择手段,阴险狡诈。
Thường được dùng với nghĩa tiêu cực, miêu tả người bất chấp thủ đoạn để đạt được mục đích.
Examples
-
他总是以权谋私,以售其奸。
tā zǒngshì yǐ quán móu sī,yǐ shòu qí jiān
Hắn ta luôn lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân, âm mưu bán đi những việc làm xấu xa của mình.
-
为了达到目的,他不惜以售其奸,陷害他人。
wèile dádào mùdì,tā bù xī yǐ shòu qí jiān,xiàn hài tārén
Để đạt được mục đích, hắn ta không ngần ngại phản bội và làm tổn thương người khác để đạt được mục tiêu của riêng mình