以德报德 trả ơn bằng ơn
Explanation
以德报德,意思是说用恩惠来报答恩惠。
Đáp lại thiện bằng thiện có nghĩa là đáp lại thiện bằng thiện.
Origin Story
春秋时期,一位名叫子贡的弟子问孔子:‘老师,如果有人冤枉我,我该如何对待呢?’孔子回答道:‘以直报怨,以德报德。’子贡不解,追问道:‘何谓以直报怨,以德报德?’孔子解释说:‘如果有人冤枉你,要以理服人,用正直的道理去说服他;但如果有人对你有恩,那就应该用真诚的善意去回报他。’子贡若有所思地点了点头。孔子又补充道:‘为人处世,要始终保持一颗善良的心,以德报德,方能赢得别人的尊重和信任。’从此,子贡便将老师的教诲铭记于心,在为人处世中处处以德报德,赢得了广泛的好评。
Trong thời Xuân Thu, một môn đồ tên là Tử Cống hỏi Khổng Tử: “Thưa thầy, nếu ai đó làm điều sai trái với con, con nên đối xử với họ như thế nào?” Khổng Tử đáp: “Trả lại bất công bằng công lý, và trả lại lòng tốt bằng lòng tốt.” Tử Cống không hiểu, liền hỏi lại: “Trả lại bất công bằng công lý, và trả lại lòng tốt bằng lòng tốt là thế nào ạ?” Khổng Tử giải thích: “Nếu ai đó làm điều sai trái với con, hãy dùng lý lẽ để thuyết phục họ, hãy tuân theo nguyên tắc công lý; nhưng nếu ai đó đã đối tốt với con, con nên đáp lại họ bằng lòng tốt chân thành.” Tử Cống suy nghĩ, gật đầu. Khổng Tử nói thêm: “Khi đối nhân xử thế, hãy luôn giữ một tấm lòng tốt. Chỉ bằng cách trả lại lòng tốt bằng lòng tốt, con mới có thể giành được sự tôn trọng và tin tưởng của người khác.” Từ đó, Tử Cống ghi nhớ lời dạy của thầy mình và luôn trả lại lòng tốt bằng lòng tốt trong cuộc sống, nhận được sự khen ngợi rộng rãi.
Usage
形容一个人懂得感恩,以善良之心对待他人。常用于评价一个人品德高尚。
Miêu tả một người biết ơn và đối xử với người khác bằng tấm lòng tốt. Thường được dùng để ca ngợi phẩm chất đạo đức cao của một người.
Examples
-
滴水之恩,当涌泉相报,我们应该以德报德。
yi di shui de en,dang yong quan xiang bao,women yinggai yi de bao de. ta yi de bao de,shou dao le da jia de chengzan
Một giọt nước ơn, nên đáp đền bằng một nguồn suối, chúng ta nên lấy thiện trả thiện.
-
他以德报德,受到了大家的称赞。
Ông ấy lấy thiện trả thiện và được mọi người ca ngợi