以德服人 Lấy đức độ để thuyết phục
Explanation
指用高尚的品德感化人,使人信服。
Chỉ việc dùng nhân cách cao thượng để cảm hóa người khác, khiến họ phục tùng.
Origin Story
话说古代某国有一位贤明的君主,他勤政爱民,以德治国。他从不滥用权力,而是以身作则,施行仁政。他经常深入民间,了解百姓疾苦,并尽力解决他们的困难。他尊重知识分子,礼贤下士,吸引了众多贤才为他效力。这位君主深知,真正的统治不是靠武力征服,而是要以仁义道德感化百姓。在他的统治下,百姓安居乐业,社会和谐稳定,国家繁荣昌盛,成为远近闻名的盛世。这便是以德服人的典范。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc cổ đại, có một vị vua hiền minh và đức hạnh. Ông trị vì đất nước bằng lòng nhân từ và trí tuệ, giành được tình yêu và sự kính trọng của dân chúng. Thay vì dùng quyền lực để kiểm soát họ, ông chọn cách cảm hóa họ bằng nhân cách cao thượng của mình. Ông luôn cố gắng thấu hiểu nhu cầu và khó khăn của dân chúng, hết sức nỗ lực giải quyết chúng. Ông đối xử với các học giả đầy tôn trọng, thu hút nhiều nhân tài về triều đình. Vị vua sáng suốt này hiểu rằng, sự cai trị đích thực không phải nhờ vũ lực mà là lấy đức độ để cảm hóa dân chúng. Dưới triều đại của ông, dân chúng sống trong hòa bình và thịnh vượng, vương quốc phồn vinh, trở thành quốc gia nổi tiếng khắp nơi về hòa bình và thịnh vượng. Đây là một minh chứng tuyệt vời về việc đức hạnh có thể chiến thắng.
Usage
用于赞扬人的高尚品德,多用于褒义。
Được dùng để ca ngợi nhân cách cao thượng của một người, chủ yếu mang nghĩa tích cực.
Examples
-
他以德服人,深受百姓爱戴。
ta yi de fu ren, shen shou baixing aida.
Ông ấy lấy đức độ để chinh phục dân chúng.
-
他的领导风格是以德服人,而不是靠强权压制。
ta de lingdao fengge shi yi de fu ren, er bushi kao qiangquan yazhi
Phong cách lãnh đạo của ông ấy là lấy đức độ để thuyết phục mọi người, không phải bằng uy quyền.