强词夺理 qiǎng cí duó lǐ Tranh luận theo cách ích kỷ

Explanation

强词夺理是指用强词,用不讲道理的话来辩解,使自己看起来好像有道理一样。 这种行为通常是为了掩盖自己的错误,或为了达到自己的目的而不择手段。

Tranh luận theo cách ích kỷ có nghĩa là sử dụng những lời lẽ mạnh mẽ, sử dụng những lời lẽ phi lý để tranh luận, khiến bản thân trông có vẻ hợp lý. Hành vi này thường được thực hiện để che giấu lỗi lầm của bản thân, hoặc để đạt được mục tiêu của mình bằng bất cứ cách nào.

Origin Story

战国时期,宋国大夫高阳应最喜欢强辩,而且强词夺理一定要赢。一次高阳应要盖一幢房子,有经验的木匠见湿木料去做梁柱,用不了多久就会造成房屋倒塌。高阳应则强行说湿木盖房有好处,就安排人盖,结果一年后该房屋就倒塌了。

zhàn guó shí qī, sòng guó dài fū gāo yáng yìng zuì xǐ huan qiáng biàn, ér qiě qiǎng cí duó lǐ yī dìng yào yíng. yī cì gāo yáng yìng yào gài yī zhuàng fáng zi, yǒu jīng yàn de mù jiàng jiàn shī mù liào qù zuò liáng zhù, yòng bù liǎo duō jiǔ jiù huì zào chéng fáng wū dǎo tā. gāo yáng yìng zé qiáng xíng shuō shī mù gài fáng yǒu hǎo chù, jiù ān pái rén gài, jié guǒ yī nián hòu gāi fáng wū jiù dǎo tā le.

Trong thời kỳ Mahabharata, dòng họ Kaurava đã lừa gạt dòng họ Pandava và cướp lấy vương quốc của họ. Khi chuẩn bị cho cuộc chiến, Kaurava đã áp đặt những điều kiện chiến tranh với Pandava, trong đó có điều kiện Pandava chỉ được chiến đấu trong một ngày. Pandava không có đủ thời gian để chuẩn bị đầy đủ cho cuộc chiến, nhưng Kaurava vẫn khăng khăng. Họ lập luận rằng đó là một điều kiện công bằng, bởi vì Pandava cũng có cơ hội để giành lấy vương quốc. Bằng cách đó, Kaurava đã tranh luận để che giấu lỗi lầm của họ và đạt được mục tiêu của họ, để họ có thể giành chiến thắng trong cuộc chiến.

Usage

这个成语用来形容一个人在没有道理的情况下,还强词夺理,诡辩狡猾,让人厌恶。

zhè ge chéng yǔ yòng lái xíng róng yī ge rén zài méi yǒu dào lǐ de qíng kuàng xià, hái qiǎng cí duó lǐ, guǐ biàn jiǎo huá, ràng rén yàn wù.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người tranh luận theo cách ích kỷ mà không có lý do nào, anh ta khéo léo và xảo quyệt, điều này khiến mọi người ghê tởm.

Examples

  • 他总是强词夺理,让人很不舒服。

    tā zǒng shì qiǎng cí duó lǐ, ràng rén hěn bù shū fú.

    Anh ta luôn cố gắng biện minh cho hành động của mình, khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

  • 面对证据,他仍然强词夺理,企图蒙混过关。

    miàn duì zhèng jù, tā réngrán qiǎng cí duó lǐ, qǐ tú méng hùn guò guān.

    Dù đối mặt với bằng chứng, anh ta vẫn cố gắng bào chữa, nhằm thoát khỏi tình huống.