以礼相待 đối xử lịch sự
Explanation
指用合乎礼仪的方式对待别人。体现了中华民族的传统美德。
Điều này có nghĩa là đối xử với người khác theo cách phù hợp với phép lịch sự. Nó phản ánh những phẩm chất truyền thống của dân tộc Trung Hoa.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的集市上,一位年迈的书生独自一人赶路,衣着朴素,却带着一股书卷气息。他路过一家茶馆,想进去歇歇脚,喝杯茶水。茶馆老板是个粗鲁之人,见书生衣着简朴,便一脸不屑,言语粗俗地将他赶了出去。书生并未生气,只是默默离开。他来到另一家茶馆,老板是个慈祥的中年人,见书生疲惫,立即热情地招呼他坐下,并奉上香茶和点心。书生感受到对方的善意和尊重,内心十分温暖,并与老板进行了愉快的交谈。这个故事说明,以礼相待不仅是一种待人接物的态度,更是一种修养和美德。它能给人带来温暖和快乐,也能构建和谐的人际关系。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một học giả lớn tuổi đang đi du lịch một mình. Ông ăn mặc giản dị nhưng toát ra vẻ thanh lịch. Khi đi ngang qua một quán trà, ông muốn nghỉ ngơi và uống trà. Chủ quán, một người thô lỗ, đã khinh miệt đuổi ông đi vì vẻ ngoài khiêm tốn của ông. Học giả, không tức giận, đã lặng lẽ rời đi. Ông đến một quán trà khác, nơi chủ quán, một người đàn ông trung niên tốt bụng, đã chào đón ông nồng nhiệt, mời ông trà và bánh ngọt. Học giả cảm nhận được lòng tốt và sự tôn trọng, và trái tim ông ấm áp. Ông đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ với chủ quán. Câu chuyện này cho thấy rằng đối xử với người khác bằng sự lịch sự không chỉ là một cách cư xử, mà còn là sự tu dưỡng đạo đức. Nó mang lại sự ấm áp và hạnh phúc, xây dựng các mối quan hệ hài hòa.
Usage
用于形容待人接物的态度。
Được sử dụng để mô tả thái độ khi đối xử với người khác.
Examples
-
待人接物应该以礼相待。
dairen jiewu yinggai yili xiangdai
Chúng ta nên đối xử với nhau một cách lịch sự.
-
我们应该以礼相待客人。
women yinggai yili xiangdai kèren
Chúng ta nên đối xử với khách của chúng ta một cách lịch sự