礼尚往来 Cho và nhận
Explanation
这个成语的意思是:礼节上应该有来有往。现在也指以同样的态度或做法回答对方。强调人际交往中相互尊重、互惠互利的原则。
Thành ngữ này có nghĩa là: Trong phép lịch sự cần có sự cho và nhận. Hiện nay nó cũng dùng để chỉ việc đáp lại nhau với thái độ hoặc cách tiếp cận tương tự. Nó nhấn mạnh nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Origin Story
春秋时期,晋国大夫范宣子因公出差,途经一处山谷,看见一位老妇人正在山崖边上哭泣。范宣子下车询问,老妇人悲痛地说,她的儿子在采石时,不小心坠落山崖而死,如今无人收殓。范宣子深感同情,立即命令手下将老妇人的儿子安葬妥当,并抚慰老妇人。临行前,范宣子拿出自己的财物,赠送给老妇人,让她能够重新开始生活。第二年春天,范宣子再次出差路过这里,意外地发现这位老妇人竟然在路边摆了个摊位,热情地接待他,并拿出自己亲手制作的干粮和清茶敬奉他。范宣子对老妇人的行为深为感动,他明白,这是老妇人对之前施恩的回报。范宣子感慨地说:“礼尚往来,这就是人世间最美好的情谊。”
Trong thời Xuân Thu, Phạm Tuân Tử, một vị đại thần nước Tấn, đang đi công tác. Trên đường đi, ông thấy một bà lão đang khóc ở bên vách đá. Phạm Tuân Tử dừng xe hỏi thăm, bà lão buồn rầu kể rằng con trai bà đã vô tình rơi xuống vực khi đang nhặt đá, giờ không còn ai chôn cất cho nó nữa. Phạm Tuân Tử rất thương cảm bà lão, liền ra lệnh cho thuộc hạ chôn cất con trai bà tử tế và an ủi bà. Trước khi đi, Phạm Tuân Tử tặng bà của cải riêng để bà có thể bắt đầu cuộc sống mới. Mùa xuân năm sau, khi Phạm Tuân Tử đi ngang qua đây lần nữa, ông bất ngờ thấy bà lão đang bày hàng ở ven đường. Bà nhiệt tình đón tiếp ông và dâng lên ông thức ăn và trà do tự tay bà làm. Phạm Tuân Tử vô cùng xúc động trước hành động của bà lão. Ông hiểu rằng đây là sự đáp lại ân tình trước đó. Phạm Tuân Tử thở dài: “Lễ sang vãng lai, đó là tình nghĩa đẹp nhất trần đời.”
Usage
用于形容人际交往中相互尊重,互惠互利的行为。多用于朋友、同事之间。
Được sử dụng để mô tả hành vi tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi. Chủ yếu được sử dụng giữa bạn bè và đồng nghiệp.
Examples
-
他俩互相帮助,真是礼尚往来。
ta lia hu xiang bang zhu, zhen shi li shang wang lai
Họ giúp đỡ lẫn nhau, quả thực là một sự cho và nhận.
-
我们应该礼尚往来,不能只顾自己。
women ying gai li shang wang lai, bu neng zhi gu zi ji
Chúng ta nên tế nhị với nhau và không chỉ nghĩ đến bản thân mình