厚此薄彼 Hòu cǐ bó bǐ Sự thiên vị

Explanation

偏袒一方,轻视另一方。形容对两方面的待遇不同。

Chống một bên và bỏ qua bên kia. Nó mô tả việc đối xử không công bằng giữa hai bên.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫老李的农夫。老李有两个儿子,大儿子勤劳肯干,小儿子好吃懒做。老李虽然嘴上说要公平对待两个儿子,但在实际生活中却总是厚此薄彼。大儿子种田,老李会给他最好的种子和工具,并且帮他一起干活。而小儿子只想吃喝玩乐,老李却从不责备他,甚至还会偷偷给他钱。村里人看不过去了,劝老李要公平待人,但老李始终不听。后来,大儿子因为劳累过度而生病,小儿子却依然过着逍遥的生活。老李这才后悔莫及,意识到自己厚此薄彼的做法是多么错误。

cóng qián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǎo lǐ de nóngfū. lǎo lǐ yǒu liǎng ge érzi, dà érzi qínláo kěngàn, xiǎo érzi hǎochī lǎnzuò. lǎo lǐ suīrán zuǐ shang shuō yào gōngpíng duìdài liǎng ge érzi, dàn zài shíjì shēnghuó zhōng què zǒng shì hòucǐ bó bǐ. dà érzi zhòng tián, lǎo lǐ huì gěi tā zuì hǎo de zhǒngzi hé gōngjù, bìngqiě bāng tā yīqǐ gàn huó. ér xiǎo érzi zhǐ xiǎng chī hē wánlè, lǎo lǐ què cóng bù zébèi tā, shènzhì huì tōutōu gěi tā qián. cūn lǐ rén kàn bù guò qù le, quàn lǎo lǐ yào gōngpíng dài rén, dàn lǎo lǐ shǐzhōng bù tīng. hòulái, dà érzi yīnwèi láolèi guòdù ér shēngbìng, xiǎo érzi què yīrán guò zhe xiāoyáo de shēnghuó. lǎo lǐ cái cái hòuhuǐ mòjí, yìshí dào zìjǐ hòucǐ bó bǐ de zuòfǎ shì duōme cuòwù.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân tên là Lão Lý. Lão Lý có hai người con trai, con trai cả chăm chỉ và cần cù, trong khi con trai út thì lười biếng và tham ăn. Mặc dù Lão Lý nói rằng ông sẽ đối xử công bằng với cả hai người con trai, nhưng trong cuộc sống thực tế, ông luôn thiên vị người này hơn người kia. Khi con trai cả làm việc trên cánh đồng, Lão Lý sẽ cho cậu ta những hạt giống và dụng cụ tốt nhất, thậm chí còn giúp cậu ta làm việc. Nhưng con trai út chỉ muốn ăn, uống và vui chơi, và Lão Lý không bao giờ mắng cậu ta, thậm chí còn lén lút cho cậu ta tiền. Dân làng không chịu được nữa và khuyên Lão Lý nên đối xử công bằng với mọi người, nhưng Lão Lý không bao giờ nghe. Sau đó, con trai cả bị ốm vì làm việc quá sức, trong khi con trai út vẫn tiếp tục sống một cuộc sống vô tư lự. Chỉ đến lúc đó, Lão Lý mới hối hận về hành động của mình và nhận ra việc thiên vị người này hơn người kia là sai đến mức nào.

Usage

用于形容对人或事物的态度不公平,偏袒一方。

yòng yú xiárong duì rén huò shìwù de tàidu bù gōngpíng, piāntǎn yīfāng.

Được sử dụng để mô tả việc đối xử không công bằng và thiên vị đối với người hoặc vật.

Examples

  • 公司对员工的奖惩制度,厚此薄彼,引起许多员工的不满。

    gōngsī duì yuángōng de jiǎngchéng zhìdù, hòucǐbó bǐ, yǐnqǐ xǔduō yuángōng de bùmǎn.

    Hệ thống khen thưởng và kỷ luật của công ty đối với nhân viên của mình thiên vị, gây ra sự bất mãn của nhiều nhân viên.

  • 他对两个孩子厚此薄彼,导致兄弟俩关系紧张。

    tā duì liǎng ge háizi hòucǐbó bǐ, dǎozhì xiōngdì liǎ guānxi jǐnzhāng.

    Việc ông ta thiên vị hai đứa con đã dẫn đến mối quan hệ căng thẳng giữa hai anh em