以邻为壑 dùng hàng xóm làm nơi chứa nước thải
Explanation
比喻把自己的困难或祸害转嫁给别人,只顾自己一方的利益。
Đây là một thành ngữ miêu tả cách một người chuyển những khó khăn hoặc nguy hiểm của mình sang người khác chỉ để bảo vệ lợi ích của chính họ.
Origin Story
战国时期,魏国有个叫公孙鞅的人,他为了巩固自己的权力,不顾百姓死活,强令修建大型水利工程。工程完成后,他将多余的水排向邻国,导致邻国发生水灾。百姓怨声载道,公孙鞅却毫不在乎,他认为只要魏国安然无恙,牺牲邻国也在所不惜。这便是“以邻为壑”的典故。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Ngụy có một người tên là Công Tôn Dương. Để củng cố quyền lực của mình, ông ta ra lệnh xây dựng một dự án thủy lợi quy mô lớn mà không quan tâm đến tính mạng của người dân. Sau khi dự án hoàn thành, ông ta đã chuyển nước thừa sang các nước láng giềng, gây ra lũ lụt ở các nước này. Nhân dân phàn nàn, nhưng Công Tôn Dương không hề quan tâm. Ông ta cho rằng chỉ cần nước Ngụy an toàn thì việc các nước láng giềng phải chịu khổ cũng không thành vấn đề. Đây chính là nguồn gốc của thành ngữ “dùng hàng xóm làm nơi chứa nước thải”.
Usage
用于比喻只顾自己一方的利益,把困难或祸害转嫁给别人。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả người chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân và chuyển những khó khăn hoặc nguy hiểm sang người khác.
Examples
-
他们为了自身利益,不惜以邻为壑,损害他人利益。
tamen wei le zishen liyi,buxishu yilinweihè,sunhai taren liyi
Vì lợi ích bản thân, họ sẵn sàng gây hại cho người khác.
-
这个国家为了发展经济,竟然以邻为壑,将污染排放到邻国。
zhege guojia wei le fazhan jingji,jingran yilinweihè,jiang wuran paifang dao lingguo
Vì sự phát triển kinh tế, đất nước đó thậm chí còn gây ô nhiễm cho nước láng giềng, điều đó thật vô đạo đức