以铢程镒 yǐ zhū chéng yì Dùng zhu để cân yi

Explanation

用极轻的铢和极重的镒作比较,比喻轻重极不相称,或极不相称的事物作比较。

Sử dụng zhu cực kỳ nhẹ và yi cực kỳ nặng để so sánh, nó được dùng như một ẩn dụ để minh họa sự chênh lệch quá lớn giữa nhẹ và nặng, hoặc sự so sánh giữa những thứ hoàn toàn khác nhau.

Origin Story

从前,有个秀才,去参加科举考试。路上,他遇到一位算命先生。算命先生看了看他的面相,说:"你虽然才华横溢,但过于自负,容易轻敌,最终难以取得成功。"秀才听了很不服气,心想:"我文采斐然,文章堪比韩柳,怎么能失败呢?"于是他拿出自己精心创作的诗文给算命先生看。算命先生看完后,微微一笑,说:"你文章不错,但过于注重技巧,而忽略了内容的深度。这就好比用铢称镒,虽有其长,却不足以服众。"秀才听后,陷入了沉思,开始反思自己的不足。

cóng qián, yǒu gè xiùcái, qù cānjiā kējǔ kǎoshì. lùshàng, tā yùdào yī wèi suànmìng xiānsheng. suànmìng xiānsheng kàn le kàn tā de miànxiàng, shuō: 'nǐ suīrán cáihuá héngyì, dàn guòyú zìfù, róngyì qīngdí, zuìzhōng nán yǐ qǔdé chénggōng.' xiùcái tīng le hěn bù fúqì, xīn xiǎng: 'wǒ wéncǎi fěirán, wénzhāng kān bǐ hán liǔ, zěnme néng shībài ne?' yúshì tā ná chū zìjǐ jīngxīn chuàngzuò de shīwén gěi suànmìng xiānsheng kàn. suànmìng xiānsheng kàn wán hòu, wēi wēi yīxiào, shuō: 'nǐ wénzhāng bùcuò, dàn guòyú zhòngshì jìqiǎo, ér huōlüè le nèiróng de shēndù. zhè jiù hǎobǐ yòng zhū chēng yì, suī yǒu qí cháng, què bùzú yǐ fú zhòng.' xiùcái tīng hòu, xiànrù le chénsī, kāishǐ fǎnsī zìjǐ de bùzú.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả sắp tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại. Trên đường đi, ông gặp một thầy bói. Thầy bói nhìn mặt ông và nói: “Tuy ông có tài năng xuất chúng, nhưng lại quá kiêu ngạo và dễ coi thường đối thủ, điều này cuối cùng sẽ dẫn đến thất bại của ông.” Học giả rất buồn và nghĩ: “Kỹ năng văn chương của ta xuất sắc, bài viết của ta sánh ngang với Han Yu và Lưu Tông Viễn. Làm sao ta có thể thất bại?” Sau đó, ông lấy những bài thơ và bài luận mà mình đã cẩn thận viết ra cho thầy bói xem. Sau khi đọc xong, thầy bói mỉm cười và nói: “Bài viết của ông rất hay, nhưng ông quá chú trọng vào kỹ thuật và bỏ qua chiều sâu nội dung. Điều này giống như dùng zhu để cân yi, dù có những điểm mạnh, nhưng không đủ để thuyết phục người khác.” Nghe xong, học giả rơi vào trầm tư và bắt đầu suy ngẫm về những thiếu sót của mình.

Usage

常用来比喻轻重极不相称,或极不相称的事物作比较。

cháng yòng lái bǐyù qīngzhòng jí bù xiāngchèn, huò jí bù xiāngchèn de shìwù zuò bǐjiào

Thường được sử dụng để mô tả sự tương phản mạnh mẽ hoặc sự so sánh giữa những thứ rất khác nhau.

Examples

  • 他总是以小见大,以铢程镒,看待问题不够全面。

    tā zǒngshì yǐ xiǎo jiàn dà, yǐ zhū chéng yì, kàndài wèntí bùgòu quánmiàn.

    Anh ta luôn nhìn vấn đề từ một góc nhìn hẹp và so sánh những điều tầm thường với những điều quan trọng.

  • 不要以偏概全,以铢程镒地看待问题。

    bùyào yǐ piāngàiquán, yǐ zhū chéng yì de kàndài wèntí

    Đừng nên khái quát hóa hay nhìn nhận vấn đề một cách không tương xứng