众星拱月 Nhiều vì sao bao quanh mặt trăng
Explanation
许多星星环绕着月亮。比喻许多人拥护着一个人,或许多事物围绕着一件主要的事物。
Nhiều ngôi sao bao quanh mặt trăng. Đó là một phép ẩn dụ cho nhiều người ủng hộ một người, hoặc nhiều thứ bao quanh một thứ chính.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,有一位名叫李靖的将军,战功赫赫,深受唐太宗的赏识和重用。他治军严明,爱兵如子,深得将士们拥戴,无论走到哪里,总是簇拥着一大批忠诚的部下,好比月亮周围环绕着无数的星星,形成一幅“众星拱月”的壮丽景象。他的才能和威望,犹如一颗耀眼的明珠,照亮了整个唐朝的军事舞台。李靖的成功,不仅仅在于他卓越的军事才能,更在于他以德服人,真诚待人,赢得了部下的忠诚和敬仰,这正体现了“众星拱月”的深刻含义。
Người ta nói rằng trong thời trị vì của Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, có một vị tướng tài giỏi tên là Lý Tĩnh, người đã lập được những chiến công hiển hách và được Hoàng đế hết sức kính trọng. Ông được biết đến với tính kỷ luật nghiêm khắc và lòng yêu thương binh lính, điều này mang lại cho ông sự tôn trọng và lòng trung thành to lớn từ quân đội của mình. Dù đi đến đâu, ông cũng được bao quanh bởi một nhóm lớn các thuộc hạ trung thành, giống như mặt trăng được bao quanh bởi vô số vì sao, tạo nên một cảnh tượng huy hoàng “Trung Tinh Cung Nguyệt”. Năng lực và uy tín của ông tỏa sáng rực rỡ, soi sáng cả sân khấu quân sự của nhà Đường. Thành công của Lý Tĩnh không chỉ đến từ tài năng quân sự xuất chúng của ông mà còn đến từ khả năng của ông trong việc giành được lòng trung thành và sự ngưỡng mộ của các thuộc hạ bằng đức hạnh và sự chân thành. Điều này phản ánh trọn vẹn ý nghĩa sâu sắc của “Trung Tinh Cung Nguyệt”.
Usage
用于形容众人拥戴一人或众物围绕一物。
Được sử dụng để mô tả cách nhiều người ủng hộ một người hoặc cách nhiều thứ bao quanh một thứ chính.
Examples
-
舞台中央是著名歌唱家,周围簇拥着许多伴舞,宛如众星拱月。
wǔtái zhōngyāng shì zhùmíng gē chàng jiā, wéizhōu cù yōngzhe xǔduō bàn wǔ, wǎn rú zhòng xīng gǒng yuè
Ca sĩ nổi tiếng ở trung tâm sân khấu, được rất nhiều vũ công vây quanh, giống như mặt trăng được bao quanh bởi các vì sao.
-
他深受同事的爱戴,堪称众星拱月。
tā shēn shòu tóngshì de àidài, kān chēng zhòng xīng gǒng yuè
Anh ấy được đồng nghiệp yêu mến rất nhiều và có thể được mô tả là tâm điểm chú ý