体察民情 thấu hiểu dư luận
Explanation
指了解民间疾苦,体察百姓的愿望和要求。
Điều này đề cập đến việc hiểu được nỗi khổ của người dân và hiểu được nguyện vọng và yêu cầu của họ.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,有一位名叫李世民的皇帝。他十分关心百姓疾苦,经常微服私访,体察民情。有一天,李世民来到一个偏僻的小村庄,看到村里许多房屋破旧不堪,田地干旱,庄稼歉收,百姓生活困苦不堪。李世民心中十分难过,便下令拨款修缮房屋,开凿水渠,帮助百姓渡过难关。村民们听说皇帝如此关心他们,都感动得热泪盈眶。从此以后,李世民便更加勤政爱民,体察民情,为百姓做了许多好事。
Người ta nói rằng trong triều đại của Hoàng đế Lý Thế Dân dưới thời nhà Đường, vị hoàng đế này rất quan tâm đến nỗi khổ của người dân và thường cải trang đi du ngoạn để hiểu tâm tư nguyện vọng của dân chúng. Một hôm, Lý Thế Dân đến một ngôi làng hẻo lánh và thấy rằng nhiều nhà cửa trong làng đều xuống cấp, đất đai khô cằn, mùa màng thất bát, người dân sống trong cảnh khốn khổ. Lý Thế Dân vô cùng đau lòng và ra lệnh cấp kinh phí tu sửa nhà cửa, đào mương dẫn nước để giúp dân chúng vượt qua khó khăn. Khi dân làng biết được hoàng đế quan tâm đến họ đến vậy, họ vô cùng cảm động. Từ đó về sau, Lý Thế Dân càng chăm chỉ, yêu dân hơn, ông thấu hiểu dân tình và làm nhiều việc tốt cho dân.
Usage
用于书面语,形容了解民间情况,体恤百姓疾苦。
Được sử dụng trong văn viết để mô tả việc hiểu được tình hình của người dân và thể hiện lòng thương cảm đối với nỗi khổ của họ.
Examples
-
父母官应该体察民情,了解百姓疾苦。
fumu guan yinggai ticha minqing, liaojie baixing jiku.
Các quan chức chính phủ nên hiểu được cảm xúc và khó khăn của người dân.
-
基层干部要深入田间地头,体察民情,为群众排忧解难。
jiceng ganbu yao shenru tianjian ditou, ticha minqing, wei qunzhong paiyou jienan。
Các cán bộ cơ sở cần đi đến các làng quê để hiểu được dư luận và giúp đỡ người dân giải quyết vấn đề của họ