余波未平 hậu quả vẫn chưa chấm dứt
Explanation
指某一事件虽然结束了,可是留下的影响还在起作用。
Chỉ sự kiện đã kết thúc nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在长安城举办了一场盛大的诗会,吸引了无数文人墨客前来参加,场面十分热闹。诗会结束后,李白因得罪权贵被贬出长安,但是这场诗会的影响却持续了好几年,许多诗人受到李白诗歌的影响,纷纷效仿他的风格创作,一时间,各种诗歌流派涌现,诗坛百花齐放。虽然李白已经离开了长安,但是他留下的余波还在持续,给唐朝的诗歌发展带来了巨大的影响,可谓余波未平。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã tổ chức một buổi hội thơ lớn tại thành Trường An, thu hút vô số người văn chương đến tham dự. Bầu không khí vô cùng sôi nổi. Sau buổi hội thơ, Lý Bạch bị đày ải khỏi Trường An vì đã xúc phạm các quan lại quyền thế, nhưng ảnh hưởng của buổi hội thơ này lại kéo dài nhiều năm. Nhiều nhà thơ chịu ảnh hưởng từ thơ của Lý Bạch, bắt chước phong cách của ông, tạo ra nhiều trường phái thơ khác nhau, làm cho nền thơ ca nở rộ. Mặc dù Lý Bạch đã rời Trường An, nhưng ảnh hưởng mà ông để lại vẫn tiếp tục, tác động lớn đến sự phát triển của thơ ca nhà Đường.
Usage
作谓语、定语;指影响还没结束
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; chỉ ảnh hưởng vẫn chưa kết thúc.
Examples
-
虽然地震已经过去,但是余波未平,人们的生活仍然受到影响。
suīrán dìzhèn yǐjīng guòqù, dànshì yúbō wèipíng, rénmen de shēnghuó réngrán shòudào yǐngxiǎng
Mặc dù động đất đã qua đi, nhưng hậu quả của nó vẫn còn, và cuộc sống của người dân vẫn bị ảnh hưởng.
-
这场政治风波余波未平,许多人仍在观望。
zhè chǎng zhèngzhì fēngbō yúbō wèipíng, xǔduō rén réng zài guānwàng
Sự kiện chính trị này vẫn còn dư âm, nhiều người vẫn đang theo dõi tình hình.