例行公事 lìxíng gōngshì công việc thường nhật

Explanation

按照惯例或规定办理的事情,现多指缺乏创造性和灵活性,机械地办事。

Những việc được thực hiện theo lệ thường hoặc quy định, hiện nay thường ám chỉ sự thiếu sáng tạo và linh hoạt, làm việc một cách máy móc.

Origin Story

老张在一家国企工作了三十年,每天的工作都一样:早上八点打卡上班,完成规定的任务,下午五点打卡下班。他从不主动承担额外的工作,也不寻求新的挑战,只是机械地重复着同样的流程。他认为这是他应该做的,也是他必须做的,并以此为傲,因为他觉得他的工作稳定可靠,没有风险。 有一天,公司来了一个年轻的经理,他发现老张的工作效率很低,而且缺乏创新精神。他决定给老张安排一些新的任务,希望能够激发他的潜力。但是,老张拒绝了,他说:“我已经习惯了现在的工作方式,我不需要改变。” 年轻的经理试图说服老张,但老张仍然坚持己见。最后,年轻的经理无奈地叹了口气,他知道自己无法改变老张的想法。 老张的故事,就是一个典型的例行公事的故事。他每天都重复着同样的工作,从未想过要改变,也从未想过要创新。他把自己禁锢在例行公事的牢笼里,无法自拔。

lǎo zhāng zài yī jiā guó qǐ gōngzuò le sān shí nián, měi tiān de gōngzuò dōu yīyàng: zǎoshang bā diǎn dǎkǎ shàngbān, wánchéng guīdìng de rènwu, xiàwǔ wǔ diǎn dǎkǎ xiàbān. tā cóng bù zǔdòng chéngdān éwài de gōngzuò, yě bù xúnqiú xīn de tiǎozhàn, zhǐshì jīxiè de chóngfùzhe tóngyàng de liúchéng. tā rènwéi zhè shì tā yīnggāi zuò de, yěshì tā bìxū zuò de, bìng yǐ cǐ wéi ào, yīnwèi tā juéde tā de gōngzuò wěndìng kě kào, méiyǒu fēngxiǎn.

Ông Zhang đã làm việc trong một doanh nghiệp nhà nước trong 30 năm. Công việc hàng ngày của ông ấy luôn như nhau: điểm danh lúc 8 giờ sáng, hoàn thành các nhiệm vụ được giao và điểm danh lúc 5 giờ chiều. Ông ấy không bao giờ nhận thêm công việc hoặc tìm kiếm những thử thách mới, chỉ lặp đi lặp lại cùng một quy trình một cách máy móc. Ông ấy coi đây là bổn phận của mình và tin rằng công việc của mình ổn định, đáng tin cậy và không rủi ro. Một ngày nọ, một người quản lý trẻ đến và phát hiện hiệu quả công việc của ông Zhang thấp và thiếu tính đổi mới. Anh ấy cố gắng giao cho ông Zhang một số nhiệm vụ mới, hy vọng có thể truyền cảm hứng cho ông ấy, nhưng ông Zhang từ chối, nói rằng ông ấy hài lòng với công việc thường nhật hiện tại. Người quản lý trẻ cố gắng thuyết phục ông Zhang nhưng không thành công. Câu chuyện của ông Zhang là một ví dụ điển hình về công việc máy móc. Ông ấy lặp lại cùng một công việc mỗi ngày, không bao giờ nghĩ đến việc thay đổi hoặc đổi mới, bị mắc kẹt trong công việc thường nhật của mình.

Usage

多用于形容机械重复,缺乏创造性的工作或行为。

duō yòng yú xíngróng jīxiè chóngfù, quēfá chuàngzàoxìng de gōngzuò huò xíngwéi

Thường được dùng để mô tả sự lặp lại máy móc và thiếu sáng tạo trong công việc hoặc hành vi.

Examples

  • 他每天都例行公事地完成工作,缺乏创新精神。

    tā měitiān dōu lìxíng gōngshì de wánchéng gōngzuò, quēfá chuàngxīn jīngshen

    Anh ấy hoàn thành công việc của mình một cách máy móc mỗi ngày, thiếu tinh thần đổi mới.

  • 会议上,他只是例行公事地念稿子,没有深入地探讨问题。

    huìyì shàng, tā zhǐshì lìxíng gōngshì de niàngǎozi, méiyǒu shēnrù de tàntǎo wèntí

    Trong cuộc họp, anh ấy chỉ đọc bài phát biểu một cách máy móc mà không thảo luận sâu về vấn đề.

  • 公司的一些规章制度已经成为例行公事,并没有实际作用。

    gōngsī de yīxiē guīzhāng zhìdù yǐjīng chéngwéi lìxíng gōngshì, bìng méiyǒu shíjì zuòyòng

    Một số quy định và chính sách của công ty đã trở thành thủ tục hình thức và không có hiệu quả thực tế.