依然故我 vẫn giữ nguyên như cũ
Explanation
依然故我指的是一个人或事物依旧保持原来的样子,没有改变。通常含有贬义,表示固执、不思进取。
Yiran guwo đề cập đến một người hoặc một vật vẫn giữ nguyên như cũ mà không có bất kỳ thay đổi nào. Thông thường, nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bướng bỉnh và thiếu tham vọng.
Origin Story
老张是一位经验丰富的木匠,他几十年如一日,每天都坚持在工作台上制作精美的木雕。他从未想过要学习新的雕刻技术,也拒绝尝试任何现代化的工具。他的儿子小李劝他学习新的技术,以便能适应市场的变化,但是老张依然故我,认为传统的手工技艺才是最好的。最终,小李独自学习了新的雕刻技术,并创办了自己的工作室,而老张依然坚持着他的老方法,尽管生意越来越难做。
Ông Lão Trương là một người thợ mộc giàu kinh nghiệm đã làm việc hàng chục năm. Mỗi ngày, ông đều kiên trì chế tác những tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo trên bàn làm việc của mình. Ông chưa bao giờ nghĩ đến việc học hỏi các kỹ thuật điêu khắc mới, cũng không muốn thử bất kỳ công cụ hiện đại nào. Con trai ông, Tiêu Lý, khuyên ông nên học các kỹ thuật mới để thích ứng với sự thay đổi của thị trường, nhưng ông Lão Trương vẫn giữ nguyên như cũ, tin rằng kỹ thuật thủ công truyền thống là tốt nhất. Cuối cùng, Tiêu Lý tự học các kỹ thuật điêu khắc mới và thành lập xưởng riêng, trong khi ông Lão Trương vẫn kiên trì với phương pháp cũ của mình, dù công việc kinh doanh ngày càng khó khăn.
Usage
依然故我通常用于形容人,表示其思想、行为或习惯等没有变化,多含贬义。
Yiran guwo thường được dùng để miêu tả một người, cho thấy tư tưởng, hành vi hoặc thói quen của họ không thay đổi, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Examples
-
他依然故我,生活没有发生任何改变。
ta yiran guwo, shenghuo meiyou fasheng renhe gaibian.
Anh ta vẫn vậy, cuộc sống không hề thay đổi.
-
尽管环境变化很大,但他依然故我,坚持自己的原则。
jinguang huanjing bianhua hen da, dan ta yiran guwo, jianchi zijide yuanze.
Mặc dù môi trường xung quanh thay đổi rất nhiều, nhưng anh ta vẫn giữ nguyên như cũ, kiên trì với các nguyên tắc của mình