侧目而视 cè mù ér shì nhìn nghiêng

Explanation

形容憎恨或又怕又愤恨。侧目:斜着眼睛看。侧目而视:斜着眼睛看人,表示憎恨、害怕或又怕又恨。

Mô tả sự căm ghét hoặc sự sợ hãi và tức giận cùng một lúc. "Nhìn nghiêng": nhìn ai đó bằng mắt liếc xéo. "Nhìn nghiêng": nhìn ai đó bằng mắt liếc xéo, thể hiện sự căm ghét, sợ hãi hoặc cả hai.

Origin Story

战国时期,苏秦游说六国合纵抗秦失败,灰溜溜地回到家乡。他的妻子和嫂子对他冷嘲热讽,不屑一顾。苏秦发愤图强,最终说服了诸侯,促成合纵抗秦,并最终走向成功。他衣锦还乡时,昔日那些轻视他的人,都对他侧目而视,充满了害怕和后悔。

zhanguoshiqi,suqin youshuo liuguo hezhong kangqin shibai,huiliuliudi huidao jiaxiang.ta de qizi he saozizi dui ta lengchaocengfeng,buxieyigu.suqin fafentuqiang,zhōngyū shuofu le zhūhou,cucheng hezhong kangqin,bing zhōngyū zouxiang chenggong.ta yijin huangxiang shi,xiri na xie qingshi ta de ren,dou dui ta cè mù ér shì,chongman le haipa he houhui

Trong thời Chiến Quốc, Tôn Tần không thuyết phục được sáu nước liên minh chống lại Tần và trở về nhà trong nhục nhã. Vợ và em dâu của ông ta chế giễu và phớt lờ ông ta. Tôn Tần chăm chỉ làm việc và cuối cùng đã thuyết phục các lãnh chúa lập liên minh chống lại Tần, và cuối cùng đã thành công. Khi ông ta trở về nhà với chiến thắng, những người từng khinh thường ông ta nhìn ông ta với sự sợ hãi và hối hận.

Usage

侧目而视常用来形容对某人或事物的憎恨、害怕或又怕又恨。

cè mù ér shì cháng yòng lái xíngróng duì mǒu rén huò shìwù de zēnghèn, hàipà huò yòu pà yòu hèn.

"Nhìn nghiêng" thường được sử dụng để mô tả sự căm ghét, sợ hãi hoặc cả hai đối với một người hoặc một vật nào đó.

Examples

  • 他失败后,那些曾经对他阿谀奉承的人,如今都对他侧目而视。

    ta shibai hou,naxie zengjing dui ta ayufengcheng derenyuan,rujin dou dui ta cè mù ér shì. mian dui qiangdi, tamen bing fei weiju, ér shi cè mù ér shì,zhun bei yingzhan

    Sau khi thất bại, những người từng xu nịnh anh ta giờ đây đều nhìn anh ta với vẻ khinh miệt.

  • 面对强敌,他们并非畏惧,而是侧目而视,准备迎战。

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ không sợ hãi, mà nhìn họ với sự nghi ngờ, sẵn sàng chiến đấu