修身齐家 xiū shēn qí jiā Tu thân tề gia

Explanation

修身齐家,出自《礼记·大学》,意思是修养自身,管理好家庭。它是中国传统文化中一个重要的伦理观念,强调个人的道德修养和家庭和谐的重要性。

“Tu thân tề gia” xuất phát từ “Đại Học”, một chương trong “Lễ Kí”. Nghĩa là tu dưỡng bản thân và quản lý tốt gia đình. Đây là một quan niệm đạo đức quan trọng trong văn hóa truyền thống Trung Hoa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu dưỡng đạo đức cá nhân và sự hòa thuận gia đình.

Origin Story

话说古代,有个叫李明的读书人,他勤奋好学,不仅努力学习儒家经典,更将“修身齐家”的理念融入到日常生活中。他待人谦逊有礼,待妻子温柔体贴,家中井然有序。他悉心教导子女孝敬父母,尊老爱幼,家庭和睦幸福。他通过自身的努力,在乡里赢得了良好的口碑,成为乡亲们学习的榜样。 李明的成功并非偶然,他深知“修身”的重要性,每天坚持读书学习,不断提高自身修养,以身作则,成为孩子们的良好榜样。他认真处理家庭事务,重视家庭成员之间的沟通和理解,努力创造一个和谐温馨的家庭氛围。 李明的事迹在当地广为流传,成为了“修身齐家”的典范。他用自己的行动证明了,一个人的修养不仅影响自身,更影响家庭,甚至影响整个社会。

huà shuō gǔdài, yǒu gè jiào lǐ míng de dúshū rén, tā qínfèn hàoxué, bùjǐn nǔlì xuéxí rújiā jīngdiǎn, gèng jiāng “xiū shēn qí jiā” de lǐnián róng rù dào rìcháng shēnghuó zhōng. tā dài rén qiānxùn yǒulǐ, dài qīzi wēnróu tǐtiē, jiā zhōng jǐngrán yǒuxù. tā xīxīn jiàodǎo zǐnǚ xiàojìng fùmǔ, zūn lǎo ài yòu, jiātíng hémù xìngfú. tā tōngguò zìshēn de nǔlì, zài xiānglǐ yíngdéle liánghǎo de kǒubēi, chéngwéi xiāngqīnmen xuéxí de bǎngyàng.

Ngày xưa, có một nhà nho tên là Lý Minh. Ông chăm chỉ học tập các kinh điển Nho giáo và vận dụng tư tưởng “tu thân tề gia” vào cuộc sống thường nhật. Ông đối xử với người khác bằng thái độ khiêm nhường và lễ độ, đối với vợ thì dịu dàng và chu đáo, gia đình ông ngăn nắp và trật tự. Ông tận tâm dạy bảo con cái hiếu kính cha mẹ, yêu thương anh em, gia đình ông hòa thuận và hạnh phúc. Nhờ những nỗ lực của mình, ông được người làng kính trọng và trở thành tấm gương sáng cho mọi người. Sự thành công của Lý Minh không phải ngẫu nhiên. Ông hiểu được tầm quan trọng của việc tu thân, hằng ngày ông kiên trì đọc sách, không ngừng nâng cao tu dưỡng bản thân, làm gương tốt cho con cái. Ông chu đáo xử lý công việc gia đình, coi trọng sự giao tiếp và thấu hiểu giữa các thành viên, nỗ lực tạo nên không khí gia đình ấm áp và hòa thuận. Câu chuyện về Lý Minh được lan truyền rộng rãi trong vùng và trở thành điển hình cho “tu thân tề gia”. Ông đã bằng hành động của mình chứng minh rằng, sự tu dưỡng của một người không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn ảnh hưởng đến gia đình, thậm chí cả xã hội.

Usage

常用作谓语、宾语、定语;多用于书面语。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; duō yòng yú shūmiàn yǔ

Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; chủ yếu dùng trong văn viết.

Examples

  • 他为人处世,一直谨记“修身齐家治国平天下”的古训。

    tā wéirén chǔshì, yīzhí jǐn jì “xiū shēn qí jiā zhì guó píng tiānxià” de gǔxùn.

    Trong cuộc đời, ông luôn ghi nhớ những lời dạy cổ xưa “tu dưỡng bản thân, hòa thuận gia đình, trị quốc và thái bình thiên hạ”.

  • 要治理好国家,必须先修身齐家。

    yào zhìlǐ hǎo guójiā, bìxū xiān xiū shēn qí jiā

    Muốn cai trị đất nước tốt, trước hết phải tu thân tề gia.