公报私仇 sự trả thù công khai
Explanation
利用职务或权力报复个人私怨。指假借公事来报复私仇。
Sử dụng chức vụ hoặc quyền lực của mình để trả thù những oán giận cá nhân. Điều đó có nghĩa là sử dụng các công việc công cộng để trả thù cho sự trả thù cá nhân.
Origin Story
话说清朝时期,有个县令名叫王大人,为人正直,一心为民。一日,他发现当地富绅李员外仗势欺人,强占民田,于是便下令彻查此事。李员外得知此事后,心生怨恨,暗中派人散布谣言,说王大人贪赃枉法,中饱私囊。朝廷派来钦差大臣调查此事,王大人据理力争,最终证明了自己的清白,李员外也受到了应有的惩罚。但王大人心中始终明白,李员外的所作所为,其实就是公报私仇。因为之前王大人曾查处过李员外的一些违法行为,李员外怀恨在心,便伺机报复。王大人叹息道:这世上公报私仇的事情太多了,自己能做的,只是秉公执法,维护正义罢了。
Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Thanh, có một vị huyện lệnh tên là Vương, nổi tiếng với sự chính trực và lòng tận tâm với dân chúng. Một ngày nọ, ông phát hiện ra rằng một địa chủ giàu có, Lý, đang lạm dụng quyền lực của mình và chiếm đoạt đất canh tác của dân làng. Vương ra lệnh tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng. Tức giận, Lý bí mật tung tin đồn rằng Vương tham nhũng và biển thủ quỹ. Triều đình cử một viên quan điều tra, và Vương đã chứng minh được sự trong sạch của mình. Lý nhận được sự trừng phạt thích đáng. Vương hiểu rằng hành động của Lý xuất phát từ lòng thù hận cá nhân bởi vì trước đây Vương đã điều tra các hoạt động bất hợp pháp của Lý, khiến Lý oán hận và tìm cách trả thù. Vương thở dài, nói rằng có vô số trường hợp trả thù cá nhân, và tất cả những gì ông có thể làm là duy trì công lý và thực thi pháp luật một cách vô tư.
Usage
用于批评那些利用职权报复私仇的行为。
Được sử dụng để chỉ trích những người lạm dụng quyền lực của họ để trả thù kẻ thù cá nhân của họ.
Examples
-
他公报私仇,借机打压对手。
ta gong bao si chou, jie ji da ya duishou
Anh ta lợi dụng chức vụ của mình để trả thù kẻ thù cá nhân.
-
这件事明显是公报私仇,令人愤慨。
zhe jianshi ming xian shi gong bao si chou, ling ren fen kai
Vụ việc này rõ ràng là một trường hợp trả thù cá nhân, gây nên sự phẫn nộ.