凛然正气 lǐn rán zhèng qì Lǐn rán zhèng qì

Explanation

凛然正气形容人刚正不阿、威严正直的气概,令人敬畏。

“Lǐn rán zhèng qì” miêu tả tính cách của một người ngay thẳng, trung thực và đáng kính.

Origin Story

话说唐朝名将岳飞,精忠报国,一生致力于抗击金兵,保家卫国。他武艺超群,屡建奇功,然而却也得罪了不少权贵。奸臣秦桧等人,为了自己的利益,陷害岳飞,最终导致岳飞含冤而死。尽管如此,岳飞始终保持着凛然正气,他的忠义和气节,千百年来一直被人们传颂,成为中华民族精神的象征。面对权势的压迫,岳飞始终不屈不挠,始终坚持自己的正义,凛然正气,震慑宵小,成为千古传颂的民族英雄。他的一生,是凛然正气的最好诠释,他的精神,将永远激励着后人。

hua shuo tang chao mingjiang yue fei, jingzhong baoguo, yisheng zhenyu yu kangji jinbing, baojia weiguo. ta wuyi chao qun, lv jian qigong, ran'er que ye dao le bu shao quangui. jianchen qin hui deng ren, wei le zijide liyi, xianhai yue fei, zhongjiu daozhi yue fei hanyuan er si. jinguo ruci, yue fei shizhong baochi zhe linran zhengqi, ta de zhongyi he qijie, qianbainian lai yizhi bei renmen chuansong, chengwei zhonghua minzu jingshen de xiangzheng. mian dui quan shi de yappo, yue fei shizhong buqu bu rao, shizhong jianchi zijide zhengyi, linran zhengqi, zhenshe xiaoxiao, chengwei qiangu chuansong de minzu yingxiong. ta de yisheng, shi linran zhengqi de zuimei qianshi, ta de jingshen, jiang yongyuan jili zhe houren.

Trong thời nhà Đường, vị tướng nổi tiếng họ岳飞được biết đến với lòng trung thành kiên định và sự tận tâm với đất nước. Ông đã chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ xâm lược và giành được nhiều chiến thắng. Tuy nhiên, tính cách ngay thẳng của ông cũng khiến ông thù địch với các quan lại quyền lực và tham nhũng. Bị phản bội bởi kẻ gian xảo Tần Cối,岳飞bị buộc tội oan và bị xử tử. Mặc dù bị đối xử bất công,岳飞vẫn giữ vững phẩm chất và sự ngay thẳng của mình. Lòng trung thành kiên định và nhân cách cao thượng của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ, trở thành biểu tượng tinh thần của người dân Trung Quốc. Ông đã kiên quyết đứng lên chống lại sự áp bức của quyền lực, kiên trì bảo vệ công lý và sự ngay thẳng đáng ngưỡng mộ của mình.

Usage

常用于形容人物的气概,多用于褒义。

chang yongyu xingrong renwu de qigai, duo yongyu baoyi

Từ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một người, chủ yếu mang nghĩa tích cực.

Examples

  • 他身上散发着凛然正气,令人肃然起敬。

    ta shenshang fashe zhe linran zhengqi, lingren suran qijing

    Ông toát ra một vẻ chính trực và uy nghiêm đáng khâm phục.

  • 面对强权,他依然保持凛然正气,令人敬佩。

    mian dui qiangquan, ta yiran baochi linran zhengqi, lingren jingpei

    Trước sức mạnh quyền lực, ông vẫn giữ vững khí phách chính trực của mình, điều đáng ngưỡng mộ.