出人头地 chū rén tóu dì đạt được thành công

Explanation

指人的地位或成就超过一般人,非常突出。形容德才超众或成就突出。

Chỉ đến địa vị hoặc thành tích của một người vượt xa người bình thường và rất nổi bật. Mô tả một người có khả năng hoặc thành tích phi thường.

Origin Story

话说北宋年间,有个叫李白的年轻人,胸怀大志,渴望出人头地。他从小就聪明好学,文采斐然,但家境贫寒,只能靠帮人抄写书稿维持生计。但他从不气馁,坚持不懈地学习和创作,并积极参加各种文人雅集,结识了众多文友。一次偶然的机会,他结识了当朝宰相张九龄,张九龄被他的才华深深吸引,将他引荐给皇帝。皇帝看了李白的诗作后大加赞赏,将他召入宫中,任命他为翰林学士。从此,李白声名鹊起,成为一代诗仙,最终实现了他出人头地的梦想,他的诗篇流传千古,成为中国文学史上的瑰宝。

huà shuō běi sòng nián jiān, yǒu ge jiào lǐ bái de nián qīng rén, xiōng huái dà zhì, kě wàng chū rén tóu dì. tā cóng xiǎo jiù cōng ming hǎo xué, wén cǎi fěi rán, dàn jiā jìng pín hán, zhǐ néng kào bāng rén chāo xiě shū gǎo wéi chí shēng jì. dàn tā cóng bù qì něi, jiān chí bù xiè de xué xí hé chuàng zuò, bìng jī jí cān jiā gè zhǒng wén rén yǎ jí, jié shí le zhòng duō wén yǒu. yī cì ǒu rán de jī huì, tā jié shí le dāng cháo zǎi xiàng zhāng jiǔ líng, zhāng jiǔ líng bèi tā de cái huá shēn shēn xī yǐn, jiāng tā yǐn jiàn gěi huáng dì. huáng dì kàn le lǐ bái de shī zuò hòu dà jiā zàn shǎng, jiāng tā zhào rù gōng zhōng, rèn mìng tā wèi hàn lín xué shì. cóng cǐ, lǐ bái shēng míng què qǐ, chéngwéi yī dài shī xiān, zuì zhōng shí xiàn le tā chū rén tóu dì de mèng xiǎng, tā de shī piān liú chuán qiānguǐ, chéngwéi zhōng guó wén xué shǐ shàng de guī bǎo.

Trong thời nhà Tống, có một chàng trai trẻ tên là Lý Bạch, người ấp ủ những tham vọng lớn lao và khao khát thành công. Từ nhỏ, anh đã thông minh và chăm chỉ học hành, sở hữu tài năng xuất chúng về văn chương, nhưng gia đình anh lại nghèo khó, và anh phải kiếm sống bằng cách sao chép bản thảo cho người khác. Tuy nhiên, anh không bao giờ bỏ cuộc và kiên trì học tập và sáng tác, tích cực tham gia nhiều buổi tụ họp văn chương và kết bạn với nhiều nhà văn khác. Tình cờ, anh gặp được vị thủ tướng Trương Cửu Linh, người rất ấn tượng với tài năng của anh và giới thiệu anh cho hoàng đế. Hoàng đế, sau khi đọc thơ của Lý Bạch, vô cùng ngưỡng mộ và triệu anh vào cung, phong anh làm học sĩ Hàn Lâm. Từ đó, Lý Bạch trở nên nổi tiếng, trở thành một nhà thơ huyền thoại, và cuối cùng đã thực hiện được giấc mơ thành công của mình. Những bài thơ của anh đã được lưu truyền qua các thế hệ, trở thành báu vật của lịch sử văn học Trung Quốc.

Usage

用于形容一个人在事业或学业上取得了显著的成就,超过了常人。

yòng yú xíngróng yīgè rén zài shìyè huò xuéyè shàng qǔdé le xiǎnzhù de chéngjiù, chāoguò le cháng rén。

Được dùng để miêu tả một người đã đạt được thành công đáng kể trong sự nghiệp hoặc học tập của họ, vượt xa người bình thường.

Examples

  • 他通过自己的努力,终于出人头地了。

    tā tōngguò zìjǐ de nǔlì, zhōngyú chū rén tóu dì le.

    Anh ấy cuối cùng đã thành công nhờ nỗ lực của chính mình.

  • 经过多年的奋斗,他终于出人头地,成为行业翘楚。

    jīngguò duō nián de fèndòu, tā zhōngyú chū rén tóu dì, chéngwéi hángyè qiáochǔ.

    Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã thành công và trở thành người dẫn đầu trong ngành.

  • 他年轻有为,相信不久的将来就能出人头地。

    tā niánqīng yǒuwéi, xiāngxìn bùjiǔ de jiānglái jiù néng chū rén tóu dì。

    Anh ấy còn trẻ và đầy triển vọng, tôi tin rằng anh ấy sẽ sớm thành công.