势穷力竭 shì qióng lì jié kiệt sức

Explanation

形容力量完全耗尽,大势已去。通常指经过长时间的努力或斗争后,精疲力尽、彻底失败的状态。

Mô tả trạng thái kiệt sức hoàn toàn và kết thúc của một tình huống tuyệt vọng. Thông thường được sử dụng để mô tả trạng thái sau một cuộc đấu tranh hoặc chiến đấu kéo dài dẫn đến kiệt sức hoàn toàn và thất bại toàn diện.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐魏国,多次与司马懿对峙。经过几番激烈的战斗,蜀军损失惨重,粮草也逐渐匮乏。诸葛亮深知蜀汉国力难以支撑长期战争,而魏国实力雄厚,兵强马壮。面对如此劣势,诸葛亮虽尽心竭力,却依然势穷力竭,最终无奈之下,只得退兵。此战之后,诸葛亮的身体也每况愈下,不久后病逝于五丈原。这便是诸葛亮“六出祁山”最终以失败告终的故事,他用尽了全部力量,却终究无力回天,最终落得一个“势穷力竭”的下场。

huà shuō sānguó shíqī, shǔ hàn chéngxiàng zhūgě liàng shuǎilǐng dàjūn běi fá wèi guó, duō cì yǔ sīmǎ yì duìzhì. jīngguò jǐ fān jīliè de zhàndòu, shǔ jūn sǔnshī cǎnzhòng, liángcǎo yě zhújiàn kuìfá. zhūgě liàng shēn zhī shǔ hàn guólì nán yǐ zhīchēng chángqí zhànzhēng, ér wèi guó shí lì xiónghòu, bīng qiáng mǎ zhuàng. miàn duì rúcǐ lièshì, zhūgě liàng suī jìn xīn jiélì, què yīrán shìqiónglìjié, zuìzhōng wú nài zhī xià, zhǐ děi tuìbīng. cǐ zhàn zhī hòu, zhūgě liàng de shēntǐ yě měikuàng yù xià, bùjiǔ hòu bìngshì yú wǔ zhàng yuán. zhè biàn shì zhūgě liàng "liù chū qí shān" zuìzhōng yǐ shībài gàozhōng de gùshì, tā yòng jìnle quánbù lìliàng, què zhōngjiū wúlì huítiān, zuìzhōng luò de yīgè "shìqiónglìjié" de xiàchǎng.

Trong thời kỳ Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng của Thục Hán, đã dẫn quân tiến hành nhiều cuộc Bắc phạt chống lại nước Ngụy, nhiều lần đối đầu với Tư Mã Ý. Sau nhiều trận chiến khốc liệt, quân Thục tổn thất nặng nề, lương thảo cũng dần cạn kiệt. Gia Cát Lượng biết rằng sức mạnh quốc gia của Thục Hán không thể duy trì cuộc chiến lâu dài, trong khi Ngụy hùng mạnh và giàu có. Đối mặt với bất lợi đó, dù Gia Cát Lượng đã hết lòng cố gắng, nhưng vẫn kiệt sức, cuối cùng đành phải rút quân. Sau trận chiến này, sức khỏe của Gia Cát Lượng ngày càng xấu đi, không lâu sau ông qua đời tại Ngũ Trượng Viên. Đó là câu chuyện về "sáu lần xuất quân đánh Kỳ Sơn" của Gia Cát Lượng, cuối cùng kết thúc trong thất bại. Ông đã dùng hết sức lực, nhưng cuối cùng vẫn bất lực trước tình thế, kết cục là "thế cùng lực kiệt".

Usage

作谓语、宾语;形容力量用尽,处于困境。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; xiángróng lìliàng yòngjìn, chǔyú kùnjìng.

Làm vị ngữ, tân ngữ; mô tả sự kiệt sức và tình huống khó khăn.

Examples

  • 经过长时间的努力,他们终于势穷力竭,不得不放弃了。

    jīngguò chángshíjiān de nǔlì, tāmen zhōngyú shìqiónglìjié, bùdébù fàngqìle.

    Sau một thời gian dài cố gắng, cuối cùng họ đã kiệt sức và phải từ bỏ.

  • 在激烈的竞争中,他势穷力竭,最终败下阵来。

    zài jīliè de jìngzhēng zhōng, tā shìqiónglìjié, zuìzhōng bài xià zhèn lái

    Trong cuộc cạnh tranh khốc liệt, anh ta kiệt sức và cuối cùng đã thất bại..