千夫所指 qiānfū suǒ zhǐ bị hàng nghìn người chỉ trích

Explanation

比喻触犯众怒,遭到大家的谴责。

Thành ngữ này dùng để chỉ người đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng và bị tất cả mọi người lên án.

Origin Story

西汉时期,奸臣董贤专权,汉哀帝宠幸他,百官都敢怒不敢言。御史大夫王嘉直言进谏,痛斥董贤的罪行,并称他为‘千夫所指’的罪人。这激怒了汉哀帝,王嘉因此被贬官。虽然王嘉的结局不佳,但他敢于直言,揭露权臣的恶行,却赢得了后世的敬佩。千夫所指的故事,警示着人们要敢于向邪恶势力说不,即使面临强大的压力,也要坚持正义。

xī hàn shíqī, jiānchén dǒng xián zhuānquán, hàn āidì chǒngxìng tā, bǎi guān dōu gǎn nù bù gǎn yán. yùshǐ dàifū wáng jiā zhíyán jìnjiàn, tòngchì dǒng xián de zuì xíng, bìng chēng tā wéi ‘qiānfū suǒ zhǐ’ de zuìrén. zhè jīnù le hàn āidì, wáng jiā yīncǐ bèi biǎn guān. suīrán wáng jiā de jiéjú bù jiā, dàn tā gǎn yú zhíyán, jiēlù quánchén de è xíng, què yíngdéle hòushì de jìngpèi. qiānfū suǒ zhǐ de gùshì, jǐngshìzhe rénmen yào gǎn yú xiàng xié'è shìlì shuō bù, jíshǐ miànlín qiángdà de yālì, yě yào jiānchí zhèngyì.

Trong thời nhà Hán Tây, gian thần Đổng Hiền nắm quyền lực, và Hán Ai Đế rất sủng ái hắn. Các quan lại không dám lên tiếng. Ngự sử đại phu Vương Gia dũng cảm lên tiếng, tố cáo tội ác của Đổng Hiền và gọi hắn là ‘kẻ bị hàng nghìn người chỉ trích’. Điều này làm Hán Ai Đế nổi giận, dẫn đến việc Vương Gia bị giáng chức. Mặc dù kết cục của Vương Gia không tốt, nhưng sự thẳng thắn và việc vạch trần tội ác của quan lại quyền thế đã mang lại cho ông sự ngưỡng mộ của hậu thế. Câu chuyện ‘hàng nghìn ngón tay chỉ trích’, là lời cảnh báo rằng chúng ta phải dám nói không với cái ác, và kiên trì với công lý ngay cả khi phải chịu áp lực lớn.

Usage

形容一个人或一件事遭到许多人的指责和批评。

xiáoróng yīgè rén huò yī jiàn shì jīng zāodào xǔduō rén de zhǐzé hé pīpíng

Được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật bị nhiều người chỉ trích và lên án.

Examples

  • 他如此行事,真是千夫所指!

    tā rúcǐ xíngshì, zhēnshi qiānfū suǒ zhǐ

    Hành động của anh ta thực sự bị mọi người lên án!

  • 这件坏事,让他成为千夫所指的对象。

    zhè jiàn huài shì, ràng tā chéngwéi qiānfū suǒ zhǐ de duìxiàng

    Hành động xấu xa này đã khiến anh ta trở thành mục tiêu của sự lên án toàn diện.