千语万言 hàng nghìn lời
Explanation
形容话说得很多,也指话语众多。
Mô tả rất nhiều từ, cũng chỉ nhiều từ và cụm từ.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的都市里,住着一位德高望重的老人。他一生致力于为民请命,总是用他那充满智慧的言语去劝说那些为非作歹之人。有一天,一位年轻的官员犯下大错,老人为了挽救他,千语万言地劝诫他回头是岸。年轻人起初并不理会,可老人却始终不放弃,一遍遍地讲述着道理,用各种方式阐明利害关系。终于,在老人的坚持下,年轻人被感动了,他痛改前非,重新做人,为百姓做了不少好事。从此,老人千语万言的故事传遍了大江南北,成为了人们学习的榜样。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nhộn nhịp, sống một vị trưởng lão được kính trọng. Ông dành cả đời mình để bênh vực dân chúng, luôn dùng những lời lẽ khôn ngoan để thuyết phục những kẻ làm điều ác. Một ngày nọ, một viên chức trẻ phạm phải một sai lầm nghiêm trọng. Để cứu anh ta, vị trưởng lão đã dùng hàng nghìn lời để khuyên nhủ anh ta quay đầu là bờ. Người trẻ lúc đầu không để ý, nhưng vị trưởng lão vẫn không bỏ cuộc, hết lần này đến lần khác giải thích sự thật và minh họa những rủi ro bằng nhiều cách khác nhau. Cuối cùng, người trẻ đã xúc động trước sự kiên trì của vị trưởng lão. Anh ta ăn năn hối cải, bắt đầu lại từ đầu và làm nhiều việc tốt cho người dân. Từ đó, câu chuyện về những lời nói vô kể của vị trưởng lão lan truyền khắp nơi, trở thành tấm gương cho mọi người noi theo.
Usage
用于形容说话很多,通常用于口语。
Được sử dụng để mô tả việc nói nhiều, thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
面对家人的误解,他千言万语都说不尽心中的委屈。
miànduì jiārén de wùjiě, tā qiānyánwàn yǔ dōu shuō bù jìn xīnzōng de wěiqū.
Đứng trước sự hiểu lầm của gia đình, anh ấy không thể diễn tả nỗi đau trong lòng mình dù có cả nghìn lời.
-
领导千语万言地鼓励我们,让我们更有信心完成任务。
lǐngdǎo qiānyǔwànyán de gǔlì wǒmen, ràng wǒmen gèng yǒu xìnxīn wánchéng rènwù.
Lãnh đạo đã động viên chúng tôi bằng hàng nghìn lời nói, điều này giúp chúng tôi tự tin hơn để hoàn thành nhiệm vụ.