卖犊买刀 Bán bê mua dao
Explanation
比喻不惜一切代价,准备战斗或从事某种事业。
Thành ngữ này ám chỉ người không tiếc bất cứ giá nào để chuẩn bị cho một trận chiến hay một công việc nào đó.
Origin Story
话说战国时期,有个名叫李实的农夫,家境贫寒,只靠耕田为生。他养了一头健壮的耕牛,是家中主要的经济来源。然而,秦国大军压境,战火一触即发,李实心怀家国,毅然决定参军保卫家园。他知道,战场残酷,需要强大的实力才能保家卫国,于是他忍痛割爱,卖掉了心爱的耕牛,换来了锋利的武器,准备投身沙场,与强敌对抗。李实的故事在乡里传为佳话,后人用“卖犊买刀”来比喻为了国家或正义事业,不惜一切代价,贡献出自己的一切。
Truyền thuyết kể rằng vào thời Chiến Quốc, có một người nông dân nghèo tên là Lý Thực, chỉ sống bằng nghề cày cấy. Tài sản quý giá nhất của ông là một con bò khỏe mạnh. Tuy nhiên, quân Tần đang đến gần, và chiến tranh sắp xảy ra. Lý Thực, với lòng yêu nước, đã quyết định gia nhập quân đội để bảo vệ quê hương. Ông biết rằng chiến trường rất tàn khốc và cần có sức mạnh để bảo vệ đất nước. Vì vậy, ông đã đau đớn bán đi con bò yêu quý của mình để mua vũ khí sắc bén và chuẩn bị tham gia chiến trường chống lại những kẻ thù hùng mạnh. Câu chuyện của Lý Thực đã trở thành huyền thoại trong làng ông, và các thế hệ sau đã sử dụng "mài dú mǎi dāo" để miêu tả một người hy sinh tất cả vì đất nước hoặc vì một lý tưởng chính nghĩa.
Usage
多用于战争、战斗等场景,形容为了某种目的,不惜代价,舍弃一切。
Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh và trận đánh, để miêu tả người hy sinh tất cả vì mục tiêu của mình.
Examples
-
他为了这次考试,真是卖犊买刀,放弃了所有娱乐活动,全力以赴。
ta wei le zhe ci kaoshi,zhen shi mai du mai dao,fangqi le suoyou yule huodong,quanli yifu
Anh ấy đã thực sự dốc toàn lực cho kỳ thi này; anh ấy đã bán tất cả mọi thứ để mua một thanh kiếm, từ bỏ tất cả các hoạt động giải trí.