卧虎藏龙 Võ hổ tàng long
Explanation
比喻隐藏着很多没有被发现的有才能的人。也指隐藏不露的人才。
Thành ngữ này dùng để chỉ việc có rất nhiều người tài giỏi nhưng chưa được phát hiện. Nó cũng có thể được dùng để chỉ những tài năng tiềm ẩn.
Origin Story
传说在古代的武林中,有一座神秘的山谷,名为“卧龙谷”。那里风景秀丽,却危机四伏。山谷中隐藏着许多武林高手,他们不问世事,潜心修炼,个个身怀绝技。 有一天,一位年轻的侠客慕名来到卧龙谷,希望能找到一位武林前辈指点修炼。他走遍山谷的每一个角落,却始终没有发现任何人的踪迹。就在他准备失望离开的时候,他无意中发现了一块巨大的石头,石头后面隐藏着一个洞口。好奇心驱使下,他进入洞口,发现里面别有洞天。 这是一个宽敞的地下空间,里面摆满了各种兵器和书籍。一位白发苍苍的老者正坐在角落里练功。老者见他到来,并没有表现出惊讶,只是淡淡地问道:“你是来挑战我的吗?” 年轻侠客连忙摆手道:“不敢,前辈,我只是想求您指点迷津。”老者笑了笑,说道:“这山谷里卧虎藏龙,能走到这里的人,都并非等闲之辈。你的实力虽然不错,但仍需不断努力。” 随后,老者便开始指点年轻侠客的武功,并且传授了他许多修炼的经验。年轻侠客在老者的指导下,武功日益精进,最终成为一代武林高手。这个故事就诠释了“卧虎藏龙”的含义,指隐藏着很多未被发现的人才。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời cổ đại, trong giới võ thuật, có một thung lũng bí ẩn được gọi là “Thung lũng Rồng Ngủ”. Nơi đây có phong cảnh tuyệt đẹp, nhưng cũng đầy rẫy nguy hiểm. Thung lũng ẩn giấu rất nhiều bậc thầy võ thuật, những người sống ẩn dật, chuyên tâm luyện tập, và mỗi người đều sở hữu những kỹ năng phi thường. Một ngày nọ, một võ sĩ trẻ tuổi nghe nói về thung lũng này và đến đây để tìm kiếm sự hướng dẫn từ một bậc thầy cao niên. Anh ta đã tìm kiếm khắp mọi ngóc ngách của thung lũng, nhưng không tìm thấy ai cả. Khi anh ta sắp sửa từ bỏ, anh ta tình cờ phát hiện ra một lối vào bí mật phía sau một tảng đá khổng lồ. Tò mò đã thôi thúc anh ta bước vào, và anh ta đã khám phá ra một thế giới bí mật. Đó là một căn phòng ngầm rộng lớn, chứa đầy đủ các loại vũ khí và sách vở. Một ông lão tóc trắng đang ngồi ở góc phòng, luyện tập võ thuật. Thấy võ sĩ trẻ tuổi, ông lão không hề ngạc nhiên, mà chỉ bình tĩnh hỏi: “Chàng đến đây để khiêu chiến ta sao?” Võ sĩ trẻ tuổi vội vàng xua tay, nói: “Không dám, tiền bối, con chỉ muốn xin tiền bối chỉ điểm”. Ông lão mỉm cười và nói: “Thung lũng này chứa đầy những bậc thầy ẩn mình. Ai có thể đến được đây đều không phải là người tầm thường. Võ công của chàng tuy không tồi, nhưng vẫn cần phải không ngừng nỗ lực”. Sau đó, ông lão bắt đầu hướng dẫn võ sĩ trẻ tuổi về võ thuật và truyền lại cho anh ta nhiều kinh nghiệm tu luyện. Dưới sự hướng dẫn của ông lão, võ công của võ sĩ trẻ tuổi ngày càng tiến bộ, cuối cùng anh ta đã trở thành một bậc thầy võ thuật nổi tiếng. Câu chuyện này giải thích ý nghĩa của “卧虎藏龙”, chỉ những tài năng tiềm ẩn và chưa được khám phá.
Usage
用作宾语、定语;指隐藏着未被发现的人才
Được dùng làm tân ngữ hoặc định ngữ; ám chỉ những người tài giỏi nhưng chưa được phát hiện
Examples
-
这支队伍卧虎藏龙,人才济济。
zhè zhī duìwǔ wòhǔ cánglóng, réncái jǐjǐ
Đội này rất nhiều người tài giỏi.
-
这家公司卧虎藏龙,高手如云。
zhè jiā gōngsī wòhǔ cánglóng, gāoshǒu rúyún
Công ty này có rất nhiều chuyên gia giỏi.