历尽沧桑 lì jìn cāng sāng trải qua nhiều thăng trầm cuộc sống

Explanation

历尽沧桑指的是经历了很多世事变迁,饱受了人生的磨难和考验。它体现了时间的久远和人生的坎坷。

Trải qua nhiều thăng trầm cuộc sống có nghĩa là trải qua nhiều biến đổi của thế giới và chịu đựng những khó khăn, thử thách của cuộc đời. Điều này phản ánh thời gian dài và những thăng trầm của cuộc sống.

Origin Story

老渔夫张三,一辈子都在海上捕鱼。他经历过无数的风暴,也见过无数的日出日落。他曾经在暴风雨中与死神擦肩而过,也曾经在平静的海面上收获满满。他经历了战争年代的贫困与动荡,也见证了改革开放后的繁荣与发展。他脸上的皱纹,像是一张张饱经风霜的地图,记录着他波澜壮阔的一生。如今,虽然年事已高,但他仍然每天清晨都会去海边,眺望远方,默默地感受着这片养育了他的大海带给他的宁静与沧桑。

laoyufu zhangsan, yibeizi douzai haishang buyu. ta jingliguo wushu de fengbao, ye jianguo wushu de richu riluo. ta cengjing zai baofengyu zhong yu sishen ca jian erguo, ye cengjing zai pingjing de haimiang shengkou manman. ta jinglile zhanzheng niandai de pinqun yu dongdang, ye jianzhengle gaige kaifang hou de fanrong yu fazhan. ta lian shang de zhouwen, xiang shi yizhang zhang baojingfengshuang de ditu, jilu zhetao bolan zhuangkuo de yisheng. rujin, suiran nian shi yi gao, dan ta rengran meitian qingchen dou hui qu hai bian, taowang yuanfang, momodi ganshouzhe zhe pian yangyu le ta de dahai daigei ta de ningjing yu cangshang.

Người ngư dân già Trương Tam đã dành cả đời mình để đánh cá trên biển. Ông đã trải qua vô số bão tố và chứng kiến vô số cảnh bình minh và hoàng hôn. Ông từng suýt chết trong một cơn bão, và cũng từng có được mùa bội thu trên biển lặng. Ông đã trải qua cảnh nghèo đói và hỗn loạn thời chiến tranh và chứng kiến sự thịnh vượng và phát triển sau thời kỳ cải cách mở cửa. Những nếp nhăn trên khuôn mặt ông như những tấm bản đồ đã bị thời gian bào mòn, ghi lại cuộc đời đầy biến động của ông. Giờ đây, dù đã già yếu, ông vẫn ra bờ biển mỗi buổi sáng để ngắm nhìn xa xăm, lặng lẽ cảm nhận sự bình yên và những thăng trầm của biển cả đã nuôi dưỡng ông.

Usage

形容人经历了人生的各种磨难和变故,饱经沧桑。

xingrong ren jinglile rensheng de gezhong monan he biangu, baojingcangshang.

Được dùng để miêu tả người đã trải qua nhiều khó khăn và biến cố trong cuộc đời.

Examples

  • 饱经风霜的老党员,历尽沧桑,仍然奋斗在第一线。

    baojingfengshuang de laodangyuan, lijincangsang, rengran fendou zai di yixian.

    Đảng viên lão thành đã trải qua nhiều gian khổ vẫn đang chiến đấu trên tuyến đầu.

  • 他的一生历尽沧桑,见证了国家从贫穷走向富强的伟大历程。

    ta de yisheng lijincangsang, jianzheng le guojia cong pinqiong zouxiang fuqiang de weida licheng

    Cuộc đời ông thăng trầm, chứng kiến quá trình đất nước từ nghèo nàn đến giàu mạnh.