口齿伶俐 lưu loát
Explanation
形容口才好,说话流利、清晰、自然,给人以轻松愉悦之感。
Miêu tả một người có kỹ năng ngôn ngữ tốt, nói năng lưu loát, rõ ràng và tự nhiên, tạo cảm giác thư thái và dễ chịu.
Origin Story
话说很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫小莲的女孩。她从小就展现出非凡的口才,常常用她那口齿伶俐的才能,将村里发生的各种趣事,用生动的故事娓娓道来。村里的老人们很喜欢听她讲故事,孩子们也喜欢围在她身边,聆听她那甜美的声音。 有一天,村里来了一个游方僧人,他听说小莲口齿伶俐,便想考考她。僧人拿出一个精致的小木盒,说:“小莲,你能用一句话来形容这个盒子吗?”小莲不慌不忙地想了一会儿,然后自信满满地说:“这个盒子虽然小巧玲珑,但里面却蕴含着无穷的奥秘!”僧人听了,赞叹不已,连连点头。 小莲的口才也为村里带来了许多益处。有一次,村里与邻村发生了一点小争执,双方各执一词。小莲主动站出来,用她那充满智慧和温情的话语,化解了双方的矛盾,赢得了两村村民的尊敬和赞赏。 从此以后,小莲的口齿伶俐在村里广为流传,人们都称赞她是一个聪明伶俐、心地善良的好女孩。而小莲也用她那独特的才能,为村里带来了更多的欢乐与和谐。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tiểu Liên. Ngay từ nhỏ, cô đã bộc lộ khả năng ăn nói lưu loát phi thường, thường dùng tài năng đó để kể lại những câu chuyện thú vị xảy ra trong làng bằng những câu chuyện sống động. Người già trong làng rất thích nghe cô kể chuyện, và bọn trẻ cũng thích tụ tập quanh cô để nghe giọng nói ngọt ngào của cô. Một hôm, có một nhà sư đi khất thực đến làng. Ông ta đã nghe nói về tài ăn nói lưu loát của Tiểu Liên và muốn thử thách cô. Vị sư lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ tinh xảo và nói: “Tiểu Liên, con có thể miêu tả chiếc hộp này bằng một câu không?” Tiểu Liên suy nghĩ một lát rồi tự tin nói: “Chiếc hộp này tuy nhỏ nhắn và tinh xảo nhưng lại chứa đựng những bí ẩn vô tận!” Nhà sư rất ngạc nhiên và gật đầu liên tục. Khả năng ăn nói lưu loát của Tiểu Liên cũng mang lại nhiều lợi ích cho làng. Có lần, làng xảy ra một cuộc tranh cãi nhỏ với làng bên cạnh, cả hai bên đều khăng khăng giữ lập trường của mình. Tiểu Liên chủ động đứng ra, bằng những lời nói đầy trí tuệ và ấm áp, đã hóa giải được mâu thuẫn giữa hai bên, nhận được sự kính trọng và khen ngợi của người dân hai làng. Từ đó về sau, tài ăn nói lưu loát của Tiểu Liên nổi tiếng khắp làng, mọi người đều ca ngợi cô là một cô gái thông minh, tốt bụng và đáng yêu. Và Tiểu Liên đã dùng tài năng độc đáo của mình để mang lại nhiều niềm vui và sự hòa thuận hơn cho làng.
Usage
多用于描写人物的口才,可以作谓语、定语。例如:他口齿伶俐,能说会道;她口齿伶俐,让人印象深刻。
Phần lớn được sử dụng để mô tả khả năng ăn nói lưu loát của một người, có thể được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ. Ví dụ: Anh ấy ăn nói lưu loát và hùng hồn; Cô ấy ăn nói lưu loát, để lại ấn tượng sâu sắc.
Examples
-
他口齿伶俐,能说会道,辩论赛上获得了冠军。
ta kǒuchǐ líng lì, néng shuō huì dào, biànlùn sài shàng huòdé le guànjūn zhège xiǎo nǚhái kǒuchǐ líng lì, huídá wèntí tiáolǐ qīngxī
Anh ấy ăn nói lưu loát, đã giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
-
这个小女孩口齿伶俐,回答问题条理清晰。
Cô bé này ăn nói lưu loát, trả lời các câu hỏi một cách mạch lạc và hợp lý