另眼看待 lìng yǎn kàndài đối xử khác biệt

Explanation

用与众不同的眼光看待某人或某事,通常指重视或另眼相看。

Nhìn ai đó hoặc cái gì đó với một quan điểm khác thường lệ, thường ám chỉ việc coi trọng hoặc dành sự chú ý đặc biệt.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他年轻的时候四处游历,生活清贫。有一天,他来到一个偏远的小村庄,村民们对他这个衣衫褴褛的陌生人并不重视。然而,村里一位德高望重的老人,却发现李白身上有一种不同寻常的气质,他另眼看待李白,邀请他到家中做客。老人仔细聆听了李白吟诵的诗歌,被他的才华深深折服。此后,老人不仅向村民们介绍李白,还资助他继续他的诗歌创作。后来李白的名气越来越大,成为了唐朝最伟大的诗人之一。这个故事说明,有识之士能够慧眼识珠,另眼看待那些被世人忽视的人才。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā niánqīng de shíhòu sìchù yóulì, shēnghuó qīngpín. yǒu yī tiān, tā lái dào yīgè piānyuǎn de xiǎo cūnzhuāng, cūnmínmen duì tā zhège yīsān lánlǚ de mòshēng rén bìng bù zhòngshì. rán'ér, cūn lǐ yī wèi dé gāo wàngzhòng de lǎorén, què fāxiàn lǐ bái shēnshang yǒu yī zhǒng bù tóng xúncháng de qìzhì, tā lìng yǎn kàndài lǐ bái, yāoqǐng tā dào jiā zhōng zuò kè. lǎorén zǐxì língtīng le lǐ bái yínsòng de shīgē, bèi tā de cáihuá shēn shēn zhéfú. cǐhòu, lǎorén bù jǐn xiàng cūnmínmen jièshào lǐ bái, hái zīzhù tā jìxù tā de shīgē chuàngzuò. hòulái lǐ bái de míngqì yuè lái yuè dà, chéngwéi le táng cháo zuì wěidà de shī rén zhī yī. zhège gùshì shuōmíng, yǒu shí zhī shì nénggòu huì yǎn shí zhū, lìng yǎn kàndài nàxiē bèi shìrén hūshì de réncái.

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ tên là Lý Bạch sống trong triều đại nhà Đường. Thời trẻ, ông đi đây đó nhiều nơi và sống trong cảnh nghèo khó. Một ngày nọ, ông đến một ngôi làng hẻo lánh. Dân làng ít để ý đến người lạ mặt rách rưới này. Tuy nhiên, một người già đáng kính trong làng nhận thấy một phẩm chất khác thường ở Lý Bạch. Ông đã đối xử với Lý Bạch khác biệt, mời ông đến nhà mình làm khách. Vị già cẩn thận lắng nghe những bài thơ của Lý Bạch và rất ấn tượng với tài năng của ông. Sau đó, vị già không chỉ giới thiệu Lý Bạch với dân làng mà còn hỗ trợ ông tiếp tục sáng tác thơ ca. Sau này, danh tiếng của Lý Bạch ngày càng lớn, và ông trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của triều đại nhà Đường. Câu chuyện này cho thấy những người tinh tường có thể nhận ra tài năng và đối xử khác biệt với những người bị thế giới bỏ qua.

Usage

用于表达对某人或某事的特殊重视或另眼相看。

yòng yú biǎodá duì mǒu rén huò mǒushì de tèshū zhòngshì huò lìng yǎn kànkàn。

Được sử dụng để thể hiện sự quan tâm đặc biệt hoặc sự xem xét đặc biệt dành cho một người hoặc một vật nào đó.

Examples

  • 他因为这个人的特殊背景而另眼看待他。

    tā yīnwèi zhège rén de tèshū bèijǐng ér lìng yǎn kàndài tā.

    Anh ấy đã đối xử với anh ta khác biệt vì hoàn cảnh đặc biệt của anh ta.

  • 老师对学习刻苦的学生另眼看待。

    lǎoshī duì xuéxí kèkǔ de xuésheng lìng yǎn kàndài。

    Giáo viên đã đối xử khác biệt với những học sinh chăm chỉ.