吉人天相 吉人天相
Explanation
吉人天相,意思是好人会有好报,上天会庇佑好人。这是一种美好的愿望,也体现了人们对善的追求和向往。
吉人天相 có nghĩa là người tốt sẽ được đền đáp, và trời sẽ che chở cho người tốt. Đây là một lời chúc tốt đẹp, đồng thời cũng phản ánh sự theo đuổi và khát vọng hướng thiện của con người.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿福的年轻人。阿福心地善良,乐于助人,村里人遇到困难,他总是积极帮忙。一日,山洪暴发,村庄被洪水围困。村民们惊慌失措,阿福却镇定自若,组织大家自救,最终带领大家安全撤离。这场灾难过后,村民们更加敬佩阿福,称赞他是吉人天相。阿福并没有因此骄傲自满,他依然保持着善良的本性,继续帮助他人。他的善良也感动了上天,他日后生活富足,平安快乐。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai tên là A Phú. A Phú rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Mỗi khi dân làng gặp khó khăn, anh luôn tích cực giúp đỡ họ. Một hôm, bỗng dưng xảy ra lũ lụt, và ngôi làng bị nước bao vây. Dân làng hoảng loạn, nhưng A Phú vẫn bình tĩnh và tổ chức mọi người tự cứu mình. Cuối cùng, anh đã đưa mọi người đến nơi an toàn. Sau thảm họa này, dân làng càng thêm kính phục A Phú và ca ngợi anh là người được trời phù hộ. A Phú không vì thế mà kiêu ngạo, anh vẫn giữ nguyên bản tính tốt bụng và tiếp tục giúp đỡ người khác. Lòng tốt của anh cũng cảm động trời đất, và về sau anh sống giàu sang hạnh phúc.
Usage
用于安慰或祝愿他人,表达美好祝愿。
Được dùng để an ủi hoặc chúc phúc cho người khác, thể hiện những lời chúc tốt đẹp.
Examples
-
老张为人善良,吉人天相,一定会逢凶化吉的。
lao zhang wei ren shan liang,ji ren tian xiang,yi ding hui feng xiong hua ji de.
Ông Nguyễn là người tốt bụng, nhờ ơn trời, ông ấy nhất định sẽ vượt qua được khó khăn này.
-
我相信吉人天相,他一定会度过难关的。
wo xiang xin ji ren tian xiang,ta yi ding hui du guo nan guan de.
Tôi tin vào câu nói “吉人天相”, ông ấy nhất định sẽ vượt qua được khó khăn này.