含情脉脉 ánh mắt trìu mến
Explanation
形容眼神中饱含温情,默默地表达爱慕之情。
Miêu tả ánh mắt chứa đầy sự dịu dàng và yêu thương, thầm lặng truyền tải tình yêu.
Origin Story
小镇上住着一对恋人,名叫阿兰和阿哲。阿兰是个美丽的姑娘,有着一双会说话的眼睛。每当阿哲和她对视时,她总是含情脉脉地望着他,眼神里充满了爱意和温柔。阿哲也深爱着阿兰,他喜欢看阿兰含情脉脉的眼神,那眼神让他感到温暖和甜蜜。有一天,阿哲要外出远行。临行前,他们在小镇的古桥上依依惜别。阿兰含情脉脉地望着阿哲渐行渐远的背影,眼泪在眼眶里打转。阿哲回头望去,看到阿兰含情脉脉的眼神,心里充满了不舍。他知道,这段恋情将会经历时间的考验,但他们彼此的爱恋,将会像这含情脉脉的眼神一样,永远地刻在彼此的心中。
Ở một thị trấn nhỏ có một cặp tình nhân tên là Alan và A-zhe. Alan là một cô gái xinh đẹp, với đôi mắt biết nói. Mỗi khi A-zhe nhìn cô ấy, cô ấy luôn nhìn anh ấy với ánh mắt trìu mến, đôi mắt cô ấy tràn đầy tình yêu và dịu dàng. A-zhe cũng rất yêu Alan; anh ấy thích nhìn ánh mắt dịu dàng của Alan, điều đó khiến anh ấy cảm thấy ấm áp và hạnh phúc. Một ngày nọ, A-zhe phải đi một chuyến đi dài. Trước khi anh ấy đi, họ chia tay nhau trên một cây cầu cổ trong thị trấn. Alan nhìn theo bóng lưng của A-zhe đang dần khuất xa với đôi mắt ngấn lệ. A-zhe quay lại và nhìn thấy ánh mắt trìu mến của Alan, trái tim anh ấy đầy sự luyến tiếc. Anh ấy biết rằng tình yêu của họ sẽ trải qua thử thách của thời gian, nhưng tình cảm của họ sẽ, giống như ánh mắt trìu mến của Alan, mãi mãi khắc ghi trong tim họ.
Usage
用于描写含情脉脉的眼神,常用来形容男女之间含蓄的爱慕之情。
Được sử dụng để mô tả ánh mắt trìu mến và yêu thương, thường được dùng để miêu tả sự ngưỡng mộ ngầm giữa nam và nữ.
Examples
-
她含情脉脉地望着远方,眼神中充满了思念。
ta hanqingmaimaide wangzhe yuanfang, yanzhong chongmanle sinian. ta hanqingmaimaide zhushizhe qizi, yanzhong liuchule wuxian de aiyi
Cô ấy nhìn về phía xa với ánh mắt trìu mến, trong mắt cô ấy đầy nhớ nhung.
-
他含情脉脉地注视着妻子,眼神中流露出无限的爱意。
Anh ấy nhìn vợ mình với ánh mắt trìu mến, trong mắt anh ấy toát lên tình yêu vô bờ bến