呜呼哀哉 Than ôi!
Explanation
表达悲痛、惋惜之情的感叹词,常用于祭文中或表达对不幸事件的惋惜之情。
Một câu cảm thán thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối, thường được sử dụng trong các nghi lễ tang lễ hoặc để bày tỏ sự tiếc nuối về những sự kiện không may.
Origin Story
战国时期,魏国名将吴起率军征战,屡立战功。然而,在一次与秦军的战斗中,吴起不幸中箭身亡,他的部下悲痛欲绝,齐声高呼:“呜呼哀哉!将军壮志未酬,英年早逝,我等将士痛失良帅!”吴起的死,令魏国上下悲痛不已,人们为他建造了衣冠冢,以示敬仰和怀念。一代名将,就此陨落,令人扼腕叹息,呜呼哀哉!
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Ngô Khởi, một vị tướng nổi tiếng của nước Ngụy, đã dẫn quân ra trận và liên tiếp lập được nhiều chiến công hiển hách. Tuy nhiên, trong một trận chiến với quân Tần, Ngô Khởi không may trúng tên và tử trận. Các thuộc hạ vô cùng đau buồn và đồng thanh kêu lên: “Than ôi! Vị tướng trẻ tuổi đã bỏ mình, chí lớn còn dang dở, chúng ta, những binh sĩ, đã mất đi một vị tướng giỏi!” Cái chết của Ngô Khởi đã đẩy nước Ngụy vào cảnh thương tiếc. Nhân dân đã xây dựng một ngôi mộ tưởng niệm cho ông để tỏ lòng kính trọng và tưởng nhớ. Một danh tướng, như vậy đã ra đi, khiến cho người đời phải thở dài tiếc nuối, than ôi!
Usage
用于表达对死亡或不幸事件的强烈悲痛、惋惜之情,多用于书面语,也可用作感叹。
Được dùng để bày tỏ nỗi buồn và sự tiếc nuối sâu sắc về cái chết hoặc những sự kiện không may, chủ yếu được sử dụng trong văn viết, nhưng cũng có thể được dùng như một câu cảm thán.
Examples
-
将军战死沙场,呜呼哀哉!
zhāngjūn zhànsǐ shāchǎng, wū hū āi zāi!
Vị tướng đã tử trận, than ôi!
-
这计划失败了,真是呜呼哀哉!
zhè jìhuà shībài le, zhēnshi wū hū āi zāi!
Kế hoạch đã thất bại, thật đáng tiếc!